Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Carlos Stein, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Carlos Stein
Sân vận động:
Estadio Victor Montoya Segura
(Jaen)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cruz Jose
27
5
450
0
0
0
0
26
Revolledo Jairo
16
3
54
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barco Cesar
26
5
449
0
0
1
0
Castro Mauricio
36
3
247
0
0
0
0
17
Castro Mauricio
24
4
96
0
0
0
0
28
Herrera Luis
28
2
102
0
0
0
0
4
Paredes Jhaziel
?
2
144
0
0
0
0
21
Racchumick Bryan
19
2
165
0
0
0
0
24
Rivera Oliver
22
4
191
0
0
2
0
6
Santa Cruz Adriano
19
4
360
0
0
0
0
6
Velarde Jefherson
22
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castro Marvin
?
1
16
0
0
0
0
14
Espinola Segundo
23
8
720
0
0
2
0
25
Hilario Jose
25
17
1165
0
0
3
0
5
Loayza Henry
18
4
263
0
0
1
0
29
Manco Reimond
34
3
270
1
0
1
0
13
Merino Jose
?
6
429
2
0
2
0
29
Ramirez Victor
28
16
711
1
0
3
0
23
Silva Martin
26
12
717
0
0
3
0
29
Urbina Luis
19
8
343
0
0
0
0
6
Velarde Julian
28
2
180
0
0
0
0
8
Zagaceta Isla Javier Eduardo
36
4
156
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bogado Morinigo Cristian Venancio
37
4
254
0
0
0
0
11
Chirinos Alfredo
20
17
986
1
0
2
0
31
Murillo Alex
23
10
900
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Campos Angel
21
0
0
0
0
0
0
1
Cruz Jose
27
5
450
0
0
0
0
26
Revolledo Jairo
16
3
54
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barco Cesar
26
5
449
0
0
1
0
Castro Mauricio
36
3
247
0
0
0
0
17
Castro Mauricio
24
4
96
0
0
0
0
28
Herrera Luis
28
2
102
0
0
0
0
4
Paredes Jhaziel
?
2
144
0
0
0
0
21
Racchumick Bryan
19
2
165
0
0
0
0
24
Rivera Oliver
22
4
191
0
0
2
0
6
Santa Cruz Adriano
19
4
360
0
0
0
0
6
Velarde Jefherson
22
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castro Marvin
?
1
16
0
0
0
0
14
Espinola Segundo
23
8
720
0
0
2
0
25
Hilario Jose
25
17
1165
0
0
3
0
5
Loayza Henry
18
4
263
0
0
1
0
29
Manco Reimond
34
3
270
1
0
1
0
13
Merino Jose
?
6
429
2
0
2
0
29
Ramirez Victor
28
16
711
1
0
3
0
23
Silva Martin
26
12
717
0
0
3
0
29
Urbina Luis
19
8
343
0
0
0
0
6
Velarde Julian
28
2
180
0
0
0
0
8
Zagaceta Isla Javier Eduardo
36
4
156
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bogado Morinigo Cristian Venancio
37
4
254
0
0
0
0
11
Chirinos Alfredo
20
17
986
1
0
2
0
31
Murillo Alex
23
10
900
1
0
0
0
Quảng cáo