Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Carpi, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Carpi
Sân vận động:
Stadio Sandro Cabassi
(Carpi)
Sức chứa:
4 144
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sorzi Matteo
24
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calanca Alessandro
27
9
625
0
0
0
0
3
Cecotti Tommaso
19
2
80
0
0
0
0
33
Mazzali Simone
22
3
86
0
0
0
0
13
Panelli Tommaso
30
8
522
0
0
2
0
19
Rossini Matteo
26
8
629
0
0
3
0
16
Tcheuna Rodrick
20
13
1170
1
0
2
0
2
Verza Nicolo
19
9
523
1
0
3
0
6
Zagnoni Davide
29
13
1170
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Contiliano Nicolo
20
13
1142
0
0
2
0
72
Cortesi Matteo
25
6
377
1
0
0
0
90
Figoli Matteo
23
9
416
0
0
2
0
21
Forapani Marco
21
11
934
1
0
4
0
4
Mandelli Andrea
27
9
696
0
0
1
0
8
Nardi Niccolo
20
3
85
0
0
0
0
20
Puletto Filippo
20
7
382
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amayah Precious
23
8
221
0
0
1
0
27
Gerbi Erik
24
13
734
5
0
2
0
23
Sall Abdoulaye
23
13
427
1
0
0
0
10
Saporetti Simone
26
13
902
3
0
2
0
17
Sereni Marcello
28
7
309
0
0
0
0
7
Stanzani Leonardo
24
9
326
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Furghieri Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
12
Lorenzi Cristian
18
0
0
0
0
0
0
22
Pezzolato Michele
20
0
0
0
0
0
0
1
Sorzi Matteo
24
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calanca Alessandro
27
9
625
0
0
0
0
3
Cecotti Tommaso
19
2
80
0
0
0
0
33
Mazzali Simone
22
3
86
0
0
0
0
31
Mazzoni Matteo
18
0
0
0
0
0
0
13
Panelli Tommaso
30
8
522
0
0
2
0
19
Rossini Matteo
26
8
629
0
0
3
0
16
Tcheuna Rodrick
20
13
1170
1
0
2
0
2
Verza Nicolo
19
9
523
1
0
3
0
6
Zagnoni Davide
29
13
1170
2
0
2
0
15
Zoboletti Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Contiliano Nicolo
20
13
1142
0
0
2
0
72
Cortesi Matteo
25
6
377
1
0
0
0
90
Figoli Matteo
23
9
416
0
0
2
0
21
Forapani Marco
21
11
934
1
0
4
0
4
Mandelli Andrea
27
9
696
0
0
1
0
8
Nardi Niccolo
20
3
85
0
0
0
0
20
Puletto Filippo
20
7
382
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amayah Precious
23
8
221
0
0
1
0
27
Gerbi Erik
24
13
734
5
0
2
0
23
Sall Abdoulaye
23
13
427
1
0
0
0
10
Saporetti Simone
26
13
902
3
0
2
0
17
Sereni Marcello
28
7
309
0
0
0
0
7
Stanzani Leonardo
24
9
326
1
0
0
0
Quảng cáo