Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Carrarese, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Carrarese
Sân vận động:
Arena Garibaldi - Stadio Romeo Anconetani
(Pisa)
Sức chứa:
14 869
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bouah Devid
23
2
124
1
0
0
0
21
Coppolaro Mauro
27
5
391
0
0
0
0
20
Giovane Samuel
21
4
215
0
0
0
0
66
Hermannsson Hjortur
29
2
87
0
0
0
0
4
Illanes Minucci Julian
27
2
176
0
0
1
1
3
Imperiale Marco
25
5
450
0
0
0
0
6
Oliana Filippo
25
3
244
0
0
0
0
25
Scheffer Mateo
19
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Capezzi Leonardo
29
5
311
0
1
1
0
11
Cicconi Manuel
27
4
335
0
0
1
0
8
Palmieri Riccardo
28
2
76
0
0
1
0
18
Schiavi Nicolas
29
5
373
2
0
1
0
72
Zanon Simone
23
4
321
0
1
0
0
17
Zuelli Emanuele
22
4
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Belloni Niccolo
30
3
105
0
0
0
0
28
Capello Alessandro
28
4
178
0
0
1
0
90
Cerri Leonardo
21
4
76
0
0
0
0
9
Cherubini Luigi
20
3
57
0
0
0
0
32
Finotto Mattia
31
5
385
1
0
0
0
10
Panico Giuseppe
27
5
329
0
0
0
0
19
Shpendi Stiven
21
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calabro Antonio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
28
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Coppolaro Mauro
27
6
412
0
0
0
0
7
Grassini Davide
24
6
118
0
0
0
0
4
Illanes Minucci Julian
27
7
535
0
0
2
0
3
Imperiale Marco
25
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Capezzi Leonardo
29
6
341
1
0
1
0
11
Cicconi Manuel
27
8
639
0
0
2
0
8
Palmieri Riccardo
28
8
458
1
0
0
0
18
Schiavi Nicolas
29
8
698
1
0
1
0
72
Zanon Simone
23
7
491
1
0
2
0
17
Zuelli Emanuele
22
7
324
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Belloni Niccolo
30
8
238
0
0
0
0
28
Capello Alessandro
28
1
4
0
0
0
0
32
Finotto Mattia
31
7
614
3
0
2
0
10
Panico Giuseppe
27
8
665
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calabro Antonio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Coppolaro Mauro
27
2
180
0
0
0
0
7
Grassini Davide
24
1
45
0
0
0
0
4
Illanes Minucci Julian
27
2
180
0
0
1
0
3
Imperiale Marco
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Capezzi Leonardo
29
2
173
0
0
1
0
11
Cicconi Manuel
27
2
167
0
0
1
0
8
Palmieri Riccardo
28
2
91
0
0
1
0
18
Schiavi Nicolas
29
2
154
0
0
1
0
72
Zanon Simone
23
1
90
0
1
0
0
17
Zuelli Emanuele
22
2
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Belloni Niccolo
30
2
60
0
0
0
0
28
Capello Alessandro
28
2
120
0
0
0
0
90
Cerri Leonardo
21
2
62
1
0
0
0
9
Cherubini Luigi
20
1
45
1
0
0
0
10
Panico Giuseppe
27
2
155
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calabro Antonio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleve Marco
28
15
1350
0
0
0
0
24
Chiorra Niccolo
23
0
0
0
0
0
0
22
Mazzini Stefano
25
0
0
0
0
0
0
12
Tampucci Tomas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bouah Devid
23
2
124
1
0
0
0
26
Cartano Raffaele
21
0
0
0
0
0
0
21
Coppolaro Mauro
27
13
983
0
0
0
0
20
Giovane Samuel
21
4
215
0
0
0
0
7
Grassini Davide
24
7
163
0
0
0
0
34
Guarino Gabriele
20
0
0
0
0
0
0
66
Hermannsson Hjortur
29
2
87
0
0
0
0
4
Illanes Minucci Julian
27
11
891
0
0
4
1
3
Imperiale Marco
25
14
1260
0
0
1
0
39
Motolese Mattia
20
0
0
0
0
0
0
6
Oliana Filippo
25
3
244
0
0
0
0
25
Scheffer Mateo
19
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Capezzi Leonardo
29
13
825
1
1
3
0
8
Cavion Michele
29
0
0
0
0
0
0
11
Cicconi Manuel
27
14
1141
0
0
4
0
6
Maressa Tommaso
20
0
0
0
0
0
0
8
Palmieri Riccardo
28
12
625
1
0
2
0
33
Sansaro Alessio
18
0
0
0
0
0
0
18
Schiavi Nicolas
29
15
1225
3
0
3
0
72
Zanon Simone
23
12
902
1
2
2
0
17
Zuelli Emanuele
22
13
541
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Belloni Niccolo
30
13
403
0
0
0
0
28
Capello Alessandro
28
7
302
0
0
1
0
90
Cerri Leonardo
21
6
138
1
0
0
0
9
Cherubini Luigi
20
4
102
1
0
0
0
25
Falco Filippo
32
0
0
0
0
0
0
32
Finotto Mattia
31
12
999
4
0
2
0
10
Panico Giuseppe
27
15
1149
2
0
1
0
19
Shpendi Stiven
21
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calabro Antonio
48
Quảng cáo