Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Carrick Rangers, Bắc Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Ireland
Carrick Rangers
Sân vận động:
Loughview Leisure Arena
(Carrickfergus)
Sức chứa:
2 192
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glendinning Ross
31
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Buchanan-Rolleston Benjamin
22
7
583
0
0
2
0
19
Crowe Joe
26
4
223
0
0
0
0
2
Forsythe Kurtis
21
6
494
0
0
1
1
23
Glendinning Recce
29
4
210
0
0
2
0
6
Gordon Steven
31
4
168
1
0
2
0
12
McCullough Luke
30
6
517
0
0
0
0
3
Stewart Cameron
27
7
542
0
0
4
0
4
Surgenor Mark
38
6
421
0
0
0
0
39
Tilney Ben
27
1
45
0
0
0
0
5
Watson Albert
39
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrews Joshua
20
2
22
0
0
0
0
20
Cherry Kyle
31
7
413
0
0
1
0
16
Clucas Seanan
31
5
434
0
0
2
0
26
Given Joel
18
1
2
0
0
0
0
14
Kalla Ronan
21
2
8
0
0
0
0
8
Mitchell Andrew
32
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allen Curtis
36
5
263
2
0
0
0
24
Gibson Danny
29
6
535
1
0
0
0
22
Heatley Paul
37
7
491
2
0
1
0
11
Maciulaitis Nedas
25
7
420
1
0
2
0
9
McGuckin Emmet
33
7
219
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
King Stuart
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glendinning Ross
31
7
630
0
0
0
0
25
McCauley Ben
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Buchanan-Rolleston Benjamin
22
7
583
0
0
2
0
19
Crowe Joe
26
4
223
0
0
0
0
2
Forsythe Kurtis
21
6
494
0
0
1
1
23
Glendinning Recce
29
4
210
0
0
2
0
6
Gordon Steven
31
4
168
1
0
2
0
12
McCullough Luke
30
6
517
0
0
0
0
14
Mills Callum
20
0
0
0
0
0
0
13
Robinson Oliver
19
0
0
0
0
0
0
3
Stewart Cameron
27
7
542
0
0
4
0
4
Surgenor Mark
38
6
421
0
0
0
0
39
Tilney Ben
27
1
45
0
0
0
0
5
Watson Albert
39
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrews Joshua
20
2
22
0
0
0
0
20
Cherry Kyle
31
7
413
0
0
1
0
16
Clucas Seanan
31
5
434
0
0
2
0
7
Cushley David
35
0
0
0
0
0
0
26
Given Joel
18
1
2
0
0
0
0
18
Graham Scott
20
0
0
0
0
0
0
14
Kalla Ronan
21
2
8
0
0
0
0
27
Kelly Jack
18
0
0
0
0
0
0
8
Mitchell Andrew
32
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Allen Curtis
36
5
263
2
0
0
0
24
Gibson Danny
29
6
535
1
0
0
0
22
Heatley Paul
37
7
491
2
0
1
0
11
Maciulaitis Nedas
25
7
420
1
0
2
0
9
McGuckin Emmet
33
7
219
0
0
1
0
26
O'Prey Pearse
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
King Stuart
43
Quảng cáo