Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cartagena, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Cartagena
Sân vận động:
Estadio Jaime Morón León
(Cartagena)
Sức chứa:
17 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arroyave Cristian
29
20
1751
0
0
0
0
1
Montes Aldo
24
12
1040
0
0
1
0
1
Moreno Juan
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Villegas Juan Camilo
36
27
2288
0
0
5
0
16
Artola Ignacio
26
20
1468
0
0
6
0
2
Barrios Deivi
20
35
2262
1
0
8
0
31
Barrios Jhon
22
7
478
0
0
0
0
5
Cuero Fabian
23
11
323
1
0
1
0
15
Florez Cristian
29
36
3127
1
0
10
2
9
Lopez Yhonier
20
12
413
0
0
2
0
4
Osio Diego
27
13
842
0
0
5
1
3
Palomeque Palacios Darwin Yesid
31
31
2638
1
0
13
1
28
Paternina Cantillo Carlos David
20
2
70
0
0
0
0
6
Solis Cuenu Juan Fernando
19
1
65
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balanta Marlon
18
1
46
0
0
0
0
30
Covea Michael
31
13
631
0
0
1
0
8
Espinosa Jesus
25
13
650
0
0
1
0
23
Lara Robert
22
4
123
0
0
1
0
11
Lucumi Brayan
30
20
1322
3
0
2
0
17
Marrugo Cristian
39
28
2156
6
0
3
0
6
Torres Yosimarc
25
31
2204
2
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Castillo Mateo
21
33
2555
1
0
4
0
7
De La Rosa Wilfrido
31
18
1536
8
0
4
0
18
Ditta Ruiz Jairo Junior
20
14
1074
3
0
1
0
29
Gutierrez Teofilo
39
19
1510
2
0
4
0
24
Mendoza Jorge
21
9
248
0
0
0
0
26
Murillo Miguel
31
27
1443
8
0
5
0
27
Salcedo Villadiego Juan Jose
31
18
1231
6
0
1
0
33
Tobar Dilmer
22
9
109
0
0
0
0
19
Valencia Jhon
22
20
797
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arroyave Cristian
29
20
1751
0
0
0
0
22
Fontalvo Reinaldo
25
0
0
0
0
0
0
1
Montes Aldo
24
12
1040
0
0
1
0
1
Moreno Juan
25
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Villegas Juan Camilo
36
27
2288
0
0
5
0
16
Artola Ignacio
26
20
1468
0
0
6
0
2
Barrios Deivi
20
35
2262
1
0
8
0
31
Barrios Jhon
22
7
478
0
0
0
0
5
Cuero Fabian
23
11
323
1
0
1
0
15
Florez Cristian
29
36
3127
1
0
10
2
9
Lopez Yhonier
20
12
413
0
0
2
0
4
Osio Diego
27
13
842
0
0
5
1
3
Palomeque Palacios Darwin Yesid
31
31
2638
1
0
13
1
28
Paternina Cantillo Carlos David
20
2
70
0
0
0
0
6
Solis Cuenu Juan Fernando
19
1
65
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Balanta Marlon
18
1
46
0
0
0
0
30
Covea Michael
31
13
631
0
0
1
0
8
Espinosa Jesus
25
13
650
0
0
1
0
23
Lara Robert
22
4
123
0
0
1
0
11
Lucumi Brayan
30
20
1322
3
0
2
0
17
Marrugo Cristian
39
28
2156
6
0
3
0
6
Torres Yosimarc
25
31
2204
2
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Caceres Jerson
20
0
0
0
0
0
0
25
Castillo Mateo
21
33
2555
1
0
4
0
7
De La Rosa Wilfrido
31
18
1536
8
0
4
0
18
Ditta Ruiz Jairo Junior
20
14
1074
3
0
1
0
29
Gutierrez Teofilo
39
19
1510
2
0
4
0
24
Mendoza Jorge
21
9
248
0
0
0
0
26
Murillo Miguel
31
27
1443
8
0
5
0
27
Salcedo Villadiego Juan Jose
31
18
1231
6
0
1
0
33
Tobar Dilmer
22
9
109
0
0
0
0
19
Valencia Jhon
22
20
797
2
0
4
0
Quảng cáo