Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cartagines, Costa Rica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Costa Rica
Cartagines
Sân vận động:
Estadio José Rafael Fello Meza
(Cartago)
Sức chứa:
8 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Briceno Kevin
33
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cordero Randal
28
11
415
0
0
2
1
4
Espinoza Kevin
27
10
863
0
0
0
0
37
Fuller Spence Keysher
30
9
475
0
0
1
0
19
Gonzalez Hernandez Diego
28
15
1235
3
0
4
0
8
Lopez Douglas
26
15
802
3
0
1
0
20
Murillo Victor
29
2
40
0
0
0
0
5
Pereira Marcelo
29
12
1069
1
0
3
1
3
Quiros Espinoza William
30
15
1229
0
0
2
0
12
Quiros Jose
25
9
599
0
0
1
0
25
Vasquez Sebastian
20
4
196
0
0
2
0
95
Zuniga Suhander
27
18
1171
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alfaro Bernald
27
7
486
1
0
1
0
11
Alfaro Leonardo
17
12
425
2
0
0
0
27
Barquero Sebastian
24
1
17
0
0
0
0
24
Barrantes Luis
33
4
47
0
0
1
0
10
Flores Knowles Dylan Armando
31
18
1436
3
0
4
0
7
Guevara Allen
35
18
1412
3
0
3
0
16
Martinez Christian
30
16
1225
0
0
5
0
25
Vargas Kenyel
20
5
235
0
0
2
0
6
Venegas Jeikel
36
2
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campos Arturo
28
2
14
0
0
0
0
17
Cedeno Freed
22
4
47
0
0
0
0
23
Daly Jostin
26
14
534
0
0
0
0
22
Diego Kennedy
28
15
330
1
0
1
0
14
Lom Darwin
27
14
558
2
0
0
0
28
Roman Josue
20
3
181
0
0
0
0
21
Urena Marcos
34
12
994
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mora Greivin
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Briceno Kevin
33
18
1620
0
0
1
0
33
Moya Christopher
20
0
0
0
0
0
0
1
Parker Darryl Jared
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carrillo Justin
19
0
0
0
0
0
0
2
Cordero Randal
28
11
415
0
0
2
1
4
Espinoza Kevin
27
10
863
0
0
0
0
37
Fuller Spence Keysher
30
9
475
0
0
1
0
19
Gonzalez Hernandez Diego
28
15
1235
3
0
4
0
8
Lopez Douglas
26
15
802
3
0
1
0
20
Murillo Victor
29
2
40
0
0
0
0
5
Pereira Marcelo
29
12
1069
1
0
3
1
3
Quiros Espinoza William
30
15
1229
0
0
2
0
12
Quiros Jose
25
9
599
0
0
1
0
29
Rojas Jose
20
0
0
0
0
0
0
25
Vasquez Sebastian
20
4
196
0
0
2
0
95
Zuniga Suhander
27
18
1171
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alfaro Bernald
27
7
486
1
0
1
0
11
Alfaro Leonardo
17
12
425
2
0
0
0
27
Barquero Sebastian
24
1
17
0
0
0
0
24
Barrantes Luis
33
4
47
0
0
1
0
10
Flores Knowles Dylan Armando
31
18
1436
3
0
4
0
7
Guevara Allen
35
18
1412
3
0
3
0
16
Martinez Christian
30
16
1225
0
0
5
0
25
Vargas Kenyel
20
5
235
0
0
2
0
6
Venegas Jeikel
36
2
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campos Arturo
28
2
14
0
0
0
0
17
Cedeno Freed
22
4
47
0
0
0
0
23
Daly Jostin
26
14
534
0
0
0
0
22
Diego Kennedy
28
15
330
1
0
1
0
14
Lom Darwin
27
14
558
2
0
0
0
28
Roman Josue
20
3
181
0
0
0
0
21
Urena Marcos
34
12
994
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mora Greivin
40
Quảng cáo