Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Casa Pia, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Casa Pia
Sân vận động:
Estádio Municipal de Rio Maior
(Rio Maior)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batista Ricardo
37
1
90
0
0
0
0
1
Sequeira Patrick
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fonte Jose
40
5
450
0
0
1
0
18
Geraldes Andre
33
5
259
0
0
1
0
4
Goulart Silva Joao Pedro
24
5
450
0
0
0
0
3
Kluivert Ruben
23
1
4
0
0
1
0
72
Larrazabal Gaizka
26
4
209
0
0
2
1
5
Lelo Leonardo
24
5
446
0
1
0
0
2
Tchamba Duplexe
26
3
267
1
0
1
0
11
Tiago Dias
26
2
26
0
0
0
0
19
Zolotic Nermin
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beni
22
4
349
0
0
0
0
10
Blanco Raul
23
4
194
1
0
1
0
17
Brito Rafael
22
3
38
0
0
0
0
89
Kraev Andrian
25
2
102
0
0
1
0
14
Miguel Sousa
26
5
316
0
0
0
0
80
Pablo Roberto
24
4
175
0
0
0
0
8
Segovia Telasco
21
4
238
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Moreira Nuno
25
4
306
1
0
0
0
77
Obeng Samuel
27
5
298
0
0
0
0
52
Pereira Henrique
22
3
121
1
0
0
0
9
Svensson Max
22
5
95
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Azevedo Daniel
26
0
0
0
0
0
0
33
Batista Ricardo
37
1
90
0
0
0
0
1
Sequeira Patrick
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benaissa-Yahia Fahem
22
0
0
0
0
0
0
6
Fonte Jose
40
5
450
0
0
1
0
18
Geraldes Andre
33
5
259
0
0
1
0
4
Goulart Silva Joao Pedro
24
5
450
0
0
0
0
3
Kluivert Ruben
23
1
4
0
0
1
0
72
Larrazabal Gaizka
26
4
209
0
0
2
1
5
Lelo Leonardo
24
5
446
0
1
0
0
2
Tchamba Duplexe
26
3
267
1
0
1
0
11
Tiago Dias
26
2
26
0
0
0
0
19
Zolotic Nermin
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Beni
22
4
349
0
0
0
0
10
Blanco Raul
23
4
194
1
0
1
0
17
Brito Rafael
22
3
38
0
0
0
0
89
Kraev Andrian
25
2
102
0
0
1
0
14
Miguel Sousa
26
5
316
0
0
0
0
80
Pablo Roberto
24
4
175
0
0
0
0
8
Segovia Telasco
21
4
238
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Cassiano
35
0
0
0
0
0
0
20
Kiki
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
7
Livolant Jeremy
26
0
0
0
0
0
0
10
Mendes Claudio
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
7
Moreira Nuno
25
4
306
1
0
0
0
77
Obeng Samuel
27
5
298
0
0
0
0
52
Pereira Henrique
22
3
121
1
0
0
0
9
Svensson Max
22
5
95
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Joao
32
Quảng cáo