Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Casertana, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Casertana
Sân vận động:
Sân vận động Alberto Pinto
(Caserta)
Sức chứa:
6 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vilardi Alessandro
21
2
180
0
0
0
0
1
Zanellati Alessandro
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacchetti Loris
31
10
777
0
0
7
0
3
Fabbri Alessandro
34
5
402
0
0
1
0
37
Falasca Matteo
20
13
1031
0
0
3
0
44
Gatti Riccardo
27
12
973
1
0
1
0
6
Heinz Jonas
21
5
444
0
0
1
0
4
Kontek Ivan
27
7
602
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bianchi Sebastiano
21
11
640
1
0
0
0
19
Collodel Riccardo
25
10
622
0
0
1
0
8
Damian Filippo
28
8
420
1
0
0
0
18
Deli Francesco
30
12
636
1
0
2
0
70
Mancini Sasha
20
9
445
1
0
1
0
16
Matese Mattia
22
7
213
0
0
2
0
32
Paglino Stefano
21
12
781
1
0
4
0
27
Proia Federico
28
13
706
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Asencio Raul
26
8
442
1
0
0
0
93
Bakayoko Axel
26
9
553
0
0
2
0
77
Capasso Ciro
21
6
144
0
0
0
0
7
Carretta Mirko
33
12
837
2
0
3
0
17
Galletta Umberto
19
3
196
1
0
0
0
21
Iuliano Francesco
20
10
329
0
0
1
0
10
Salomaa Henri
21
7
240
0
0
0
0
9
Satriano Antonio
21
5
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iori Manuel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pareiko Daniil
19
0
0
0
0
0
0
34
Russo Christian
?
0
0
0
0
0
0
22
Vilardi Alessandro
21
2
180
0
0
0
0
1
Zanellati Alessandro
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacchetti Loris
31
10
777
0
0
7
0
3
Fabbri Alessandro
34
5
402
0
0
1
0
37
Falasca Matteo
20
13
1031
0
0
3
0
44
Gatti Riccardo
27
12
973
1
0
1
0
33
Giugno Luca
18
0
0
0
0
0
0
6
Heinz Jonas
21
5
444
0
0
1
0
4
Kontek Ivan
27
7
602
0
0
2
1
34
Rocca Simone
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bianchi Sebastiano
21
11
640
1
0
0
0
19
Collodel Riccardo
25
10
622
0
0
1
0
8
Damian Filippo
28
8
420
1
0
0
0
18
Deli Francesco
30
12
636
1
0
2
0
70
Mancini Sasha
20
9
445
1
0
1
0
16
Matese Mattia
22
7
213
0
0
2
0
32
Paglino Stefano
21
12
781
1
0
4
0
27
Proia Federico
28
13
706
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Asencio Raul
26
8
442
1
0
0
0
93
Bakayoko Axel
26
9
553
0
0
2
0
77
Capasso Ciro
21
6
144
0
0
0
0
7
Carretta Mirko
33
12
837
2
0
3
0
31
Di Giovanni Francesco
18
0
0
0
0
0
0
17
Galletta Umberto
19
3
196
1
0
0
0
21
Iuliano Francesco
20
10
329
0
0
1
0
10
Salomaa Henri
21
7
240
0
0
0
0
9
Satriano Antonio
21
5
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iori Manuel
42
Quảng cáo