Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Castellon, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Castellon
Sân vận động:
Estadio Municipal de Castalia
(Castellón de la Plana)
Sức chứa:
15 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Primera RFEF - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crettaz Gonzalo
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chirino Daijiro
22
5
450
0
1
1
0
14
Gil Oscar
29
5
360
0
0
2
0
5
Jimenez Alberto
31
5
350
0
0
1
0
33
Vertrouwd Jozhua
20
5
419
0
0
1
0
15
Willems Jetro
30
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aurelio Douglas
25
5
417
1
0
0
0
21
Calatrava Alex
24
4
104
1
2
0
0
23
Calavera Espinach Josep
24
2
42
0
0
0
0
7
Moyita Sergio
32
5
325
0
1
2
0
10
Sanchez Raul
26
5
438
1
0
0
0
4
Suero Israel
29
4
79
2
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
2
15
0
1
0
0
6
van den Belt Thomas
23
5
235
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Mamah Kenneth
26
5
450
0
0
0
0
20
Seuntjens Mats
32
5
362
0
2
0
0
46
Suner Pere Marco
21
2
13
0
0
0
0
9
de Miguel Jesus
27
5
425
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Crettaz Gonzalo
24
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chirino Daijiro
22
2
180
0
0
0
0
14
Gil Oscar
29
2
180
0
0
0
0
5
Jimenez Alberto
31
2
170
0
0
1
0
33
Vertrouwd Jozhua
20
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aurelio Douglas
25
2
178
2
0
0
0
7
Moyita Sergio
32
2
180
0
0
1
0
26
Punzano Iker
20
1
1
0
0
0
0
10
Sanchez Raul
26
2
116
0
0
0
0
4
Suero Israel
29
2
160
1
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
de Miguel Jesus
27
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abedzadeh Amir
31
0
0
0
0
0
0
1
Crettaz Gonzalo
24
7
630
0
0
1
0
30
Schwake Brian
23
0
0
0
0
0
0
35
Torner Rosell Sergi
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chirino Daijiro
22
7
630
0
1
1
0
14
Gil Oscar
29
7
540
0
0
2
0
5
Jimenez Alberto
31
7
520
0
0
2
0
27
Minana Sergi
22
0
0
0
0
0
0
17
Ruiz Salva
29
0
0
0
0
0
0
33
Vertrouwd Jozhua
20
7
555
0
0
2
0
15
Willems Jetro
30
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Albert Jose
20
0
0
0
0
0
0
11
Aurelio Douglas
25
7
595
3
0
0
0
21
Calatrava Alex
24
4
104
1
2
0
0
23
Calavera Espinach Josep
24
2
42
0
0
0
0
16
Kibambe Cipenga Brian
26
0
0
0
0
0
0
18
Lottin Albert
23
0
0
0
0
0
0
7
Moyita Sergio
32
7
505
0
1
3
0
37
Murcia Ruben
22
0
0
0
0
0
0
26
Punzano Iker
20
1
1
0
0
0
0
10
Sanchez Raul
26
7
554
1
0
0
0
4
Suero Israel
29
6
239
3
0
0
0
19
Villahermosa Daniel
23
3
26
0
1
0
0
6
van den Belt Thomas
23
5
235
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bosilj David
22
0
0
0
0
0
0
27
Camara Ousmane
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
12
Domingo Jorge
?
0
0
0
0
0
0
36
Goni Muinos Hector
?
0
0
0
0
0
0
8
Mamah Kenneth
26
5
450
0
0
0
0
20
Seuntjens Mats
32
5
362
0
2
0
0
46
Suner Pere Marco
21
2
13
0
0
0
0
9
de Miguel Jesus
27
7
605
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schreuder Dick
53
Quảng cáo