Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Catania, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Catania
Sân vận động:
Stadio Angelo Massimino
(Catania)
Sức chứa:
23 266
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adamonis Marius
27
8
709
0
0
0
0
1
Bethers Klavs
20
6
462
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anastasio Armando
28
13
1080
1
0
4
0
27
Castellini Alessio
21
13
1170
0
0
0
0
3
Celli Alessandro
30
1
45
0
0
0
0
15
Di Gennaro Matteo
30
13
1170
1
0
1
0
24
Gega Ertijon
23
2
15
0
0
0
0
68
Ierardi Mario
26
10
826
0
0
5
1
19
Raimo Alessandro
25
7
359
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carpani Gianluca
31
10
601
2
0
2
0
6
De Rose Francesco
37
3
121
0
0
0
0
7
Di Tacchio Francesco
34
3
218
0
0
0
0
37
Forti Carmelo
18
2
26
0
0
1
0
44
Guglielmotti Davide
30
10
710
1
0
5
1
10
Jimenez Kaleb
22
7
309
1
0
1
0
23
Lunetta Gabriel
28
8
475
1
0
0
0
17
Luperini Gregorio
30
12
735
0
0
2
0
16
Quaini Alessandro
26
11
595
1
0
5
0
8
Sturaro Stefano
31
6
443
0
0
1
0
14
Verna Luca
31
11
827
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
D'Andrea Filippo
26
8
342
0
0
1
0
34
D'Emilio Federico
18
1
8
0
0
0
0
9
Inglese Roberto
32
12
669
5
0
0
0
32
Montalto Adriano
36
9
331
1
0
3
0
28
Popovic Gabriel
21
1
46
0
0
0
0
21
Stoppa Matteo
24
12
536
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toscano Domenico
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adamonis Marius
27
8
709
0
0
0
0
1
Bethers Klavs
20
6
462
0
0
1
0
12
Butano Damiano
16
0
0
0
0
0
0
22
D'Agata Lorenzo
?
0
0
0
0
0
0
42
Torrisi Christian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anastasio Armando
28
13
1080
1
0
4
0
27
Castellini Alessio
21
13
1170
0
0
0
0
3
Celli Alessandro
30
1
45
0
0
0
0
35
Ciniero Ermanno
?
0
0
0
0
0
0
15
Di Gennaro Matteo
30
13
1170
1
0
1
0
24
Gega Ertijon
23
2
15
0
0
0
0
68
Ierardi Mario
26
10
826
0
0
5
1
2
Monaco Salvatore
32
0
0
0
0
0
0
11
Nania Simone
17
0
0
0
0
0
0
19
Raimo Alessandro
25
7
359
0
0
0
0
5
Rapisarda Francesco
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Allegra Oscar
18
0
0
0
0
0
0
20
Carpani Gianluca
31
10
601
2
0
2
0
10
Coriolano Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
6
De Rose Francesco
37
3
121
0
0
0
0
7
Di Tacchio Francesco
34
3
218
0
0
0
0
37
Forti Carmelo
18
2
26
0
0
1
0
44
Guglielmotti Davide
30
10
710
1
0
5
1
10
Jimenez Kaleb
22
7
309
1
0
1
0
23
Lunetta Gabriel
28
8
475
1
0
0
0
17
Luperini Gregorio
30
12
735
0
0
2
0
16
Quaini Alessandro
26
11
595
1
0
5
0
8
Sturaro Stefano
31
6
443
0
0
1
0
14
Verna Luca
31
11
827
1
0
2
0
24
Zanellato Niccolo
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chirico Cosimo
33
0
0
0
0
0
0
38
Corallo Clarence
19
0
0
0
0
0
0
11
D'Andrea Filippo
26
8
342
0
0
1
0
34
D'Emilio Federico
18
1
8
0
0
0
0
9
Inglese Roberto
32
12
669
5
0
0
0
32
Montalto Adriano
36
9
331
1
0
3
0
28
Popovic Gabriel
21
1
46
0
0
0
0
21
Stoppa Matteo
24
12
536
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toscano Domenico
53
Quảng cáo