Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cavalier, Jamaica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jamaica
Cavalier
Sân vận động:
Sân vận động phía Đông
(Kingston)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
25
3
270
0
0
0
0
31
White Jeadine
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
King Richard
22
4
349
0
0
3
1
6
Laing Jeovanni
23
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsworth Christopher
19
4
360
2
0
0
0
13
Allen Dwayne
22
5
257
0
0
0
0
10
Atkinson Dwayne
22
6
413
2
0
2
0
28
Ellis Matthew
18
1
1
0
0
0
0
21
Frazer Jaheem
20
6
437
0
0
0
0
19
James Chad
20
6
66
0
0
0
0
27
McLeary Jerome
20
4
187
0
0
1
0
18
Miller Dahmani
20
1
15
0
0
0
0
8
Reid Adrian
18
6
335
0
0
0
0
23
Thompson Kwayne Troy
19
4
287
0
0
0
0
4
Watson Shamar
20
6
405
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Auvray Kaile
20
5
149
0
0
0
0
7
Calvin Jalmaro
21
6
410
4
0
0
0
16
Russell Orlando
23
2
20
0
0
0
0
33
Stein Shaquille
24
6
440
2
0
0
0
26
Wilberforce Odane
17
2
19
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
25
1
90
0
0
0
0
31
White Jeadine
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
King Richard
22
2
180
0
0
1
0
6
Laing Jeovanni
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allen Dwayne
22
2
180
0
0
0
0
10
Atkinson Dwayne
22
2
180
0
0
0
0
21
Frazer Jaheem
20
1
16
0
0
0
0
27
McLeary Jerome
20
2
69
0
0
0
0
23
Thompson Kwayne Troy
19
1
45
0
0
0
0
4
Watson Shamar
20
2
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Calvin Jalmaro
21
2
165
0
0
1
0
16
Russell Orlando
23
2
63
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
25
4
360
0
0
0
0
31
White Jeadine
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
King Richard
22
6
529
0
0
4
1
6
Laing Jeovanni
23
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsworth Christopher
19
4
360
2
0
0
0
13
Allen Dwayne
22
7
437
0
0
0
0
10
Atkinson Dwayne
22
8
593
2
0
2
0
28
Ellis Matthew
18
1
1
0
0
0
0
21
Frazer Jaheem
20
7
453
0
0
0
0
30
Gooden Alexavier
18
0
0
0
0
0
0
19
James Chad
20
6
66
0
0
0
0
27
McLeary Jerome
20
6
256
0
0
1
0
18
Miller Dahmani
20
1
15
0
0
0
0
8
Reid Adrian
18
6
335
0
0
0
0
22
Smith Jloyd
18
0
0
0
0
0
0
23
Thompson Kwayne Troy
19
5
332
0
0
0
0
4
Watson Shamar
20
8
512
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Auvray Kaile
20
5
149
0
0
0
0
7
Calvin Jalmaro
21
8
575
4
0
1
0
16
Russell Orlando
23
4
83
0
0
0
0
33
Stein Shaquille
24
6
440
2
0
0
0
26
Wilberforce Odane
17
2
19
1
0
1
0
Quảng cáo