Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CD Mostoles, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
CD Mostoles
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Vela Christian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boriba Miguel
34
1
13
0
0
0
0
3
Leiton Diego
21
1
90
0
0
0
0
20
Parra Carlos
28
1
90
0
0
0
0
15
Rodriguez Victor
21
1
90
0
0
0
0
23
Vesprini Perez Matias Jesus
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amaro Jaime
20
1
29
0
0
0
0
16
Delgado Fernando
23
1
78
0
0
0
0
19
Garci
27
1
62
1
0
0
0
7
Monerris Alejandro
23
1
29
0
0
0
0
8
Narbona Alvaro
24
1
90
0
0
0
0
12
Navarro Manuel
24
1
62
0
0
1
0
11
Portilla Alvaro
38
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lopez Gabriel
25
1
24
1
0
0
0
9
Nunez Roberto
28
1
67
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomez Vela Christian
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Boriba Miguel
34
1
13
0
0
0
0
5
Dominguez Sanchez Martin
21
0
0
0
0
0
0
3
Leiton Diego
21
1
90
0
0
0
0
44
Mateos David
37
0
0
0
0
0
0
20
Parra Carlos
28
1
90
0
0
0
0
15
Rodriguez Victor
21
1
90
0
0
0
0
2
Sibacha Alex
20
0
0
0
0
0
0
23
Vesprini Perez Matias Jesus
24
1
90
0
0
0
0
de la Rosa Gonzalo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akapo Javier
28
0
0
0
0
0
0
18
Amaro Jaime
20
1
29
0
0
0
0
16
Delgado Fernando
23
1
78
0
0
0
0
19
Garci
27
1
62
1
0
0
0
7
Monerris Alejandro
23
1
29
0
0
0
0
8
Narbona Alvaro
24
1
90
0
0
0
0
12
Navarro Manuel
24
1
62
0
0
1
0
14
Perez Martin
27
0
0
0
0
0
0
11
Portilla Alvaro
38
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lopez Gabriel
25
1
24
1
0
0
0
22
Luzzi Rangel Fabian Roberto
20
0
0
0
0
0
0
9
Nunez Roberto
28
1
67
0
0
0
0
30
Ricoy Lucas
21
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo