Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CE Europa, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
CE Europa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flere Juan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Campeny Arnau
27
1
90
0
0
0
0
4
Cano Alex
36
1
90
0
0
0
0
19
Escoruela Roger
28
1
90
0
1
0
0
3
Neeskens John
30
1
90
1
0
0
0
6
Noel Carbonell
29
1
90
0
0
0
0
22
Sgro Marcel
27
1
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cano Jordi
29
1
86
0
0
0
0
10
Pla Alexandre
32
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Babanzilla Meshak
23
1
18
0
0
0
0
17
Ghailan Adnane
24
1
86
0
0
0
0
11
Gilbert Carlos
25
1
5
0
0
0
0
20
Mahicas Julian
23
1
57
0
0
0
0
14
Marti Albert
27
1
5
0
0
0
0
9
Pime
27
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cordero Pol
22
0
0
0
0
0
0
1
Flere Juan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Campeny Arnau
27
1
90
0
0
0
0
4
Cano Alex
36
1
90
0
0
0
0
19
Escoruela Roger
28
1
90
0
1
0
0
8
Lozano Manel
21
0
0
0
0
0
0
3
Neeskens John
30
1
90
1
0
0
0
6
Noel Carbonell
29
1
90
0
0
0
0
22
Sgro Marcel
27
1
73
0
0
0
0
2
Urbina Gerard Lopez
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Angles Sanchez Marc
21
0
0
0
0
0
0
7
Cano Jordi
29
1
86
0
0
0
0
29
Caravaca Toni
20
0
0
0
0
0
0
18
Carreon Jorge
27
0
0
0
0
0
0
10
Pla Alexandre
32
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Babanzilla Meshak
23
1
18
0
0
0
0
17
Ghailan Adnane
24
1
86
0
0
0
0
11
Gilbert Carlos
25
1
5
0
0
0
0
26
Juwara Abubacarry
22
0
0
0
0
0
0
20
Mahicas Julian
23
1
57
0
0
0
0
14
Marti Albert
27
1
5
0
0
0
0
9
Pime
27
1
90
1
0
0
0
27
Sicu
21
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo