Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cebu FC, Philippines
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Philippines
Cebu FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Cekic Yusuf
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Rosquillo Jaime
21
1
21
0
0
0
0
28
Strong Sam
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Goutier Rhino
21
1
68
0
0
0
0
4
Rendon Amirul Kamil Jaser
20
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Borlongan Jeremiah
?
1
29
0
0
0
0
20
Corsame Roberto
23
1
90
0
0
0
0
6
Gadia Daniel
29
1
23
0
0
0
0
10
Ho-A-Tham Zamoranho
28
1
62
0
0
0
0
80
Kore Marius
?
1
45
0
0
0
0
7
Mijland Guytho
28
1
90
0
0
0
0
23
Onde Berke Dogukan
24
1
29
0
0
0
0
9
Rintaro Hama
25
1
62
0
0
0
0
77
Sy Abou
28
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badelic Florenco
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dabao Charles
26
6
484
0
0
1
0
14
Rosquillo Jaime
21
6
386
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Borlongan Jeremiah
?
6
193
0
0
0
0
20
Corsame Roberto
23
6
349
1
0
0
0
6
Gadia Daniel
29
6
416
0
0
1
0
80
Kore Marius
?
3
226
0
0
1
0
9
Miyagi Kintaro
26
1
46
0
0
1
0
9
Rintaro Hama
25
6
440
1
0
0
0
13
Tasci Baris
25
6
536
0
0
1
0
11
Uzoka Chima
26
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badelic Florenco
30
4
360
0
0
0
0
66
Cekic Yusuf
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dabao Charles
26
6
484
0
0
1
0
14
Rosquillo Jaime
21
7
407
0
0
0
0
28
Strong Sam
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Genco Lorezno
24
0
0
0
0
0
0
45
Goutier Rhino
21
1
68
0
0
0
0
Ramos Glen Thomas
?
0
0
0
0
0
0
4
Rendon Amirul Kamil Jaser
20
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bailey Kainoa
29
0
0
0
0
0
0
8
Borlongan Jeremiah
?
7
222
0
0
0
0
20
Corsame Roberto
23
7
439
1
0
0
0
6
Gadia Daniel
29
7
439
0
0
1
0
10
Ho-A-Tham Zamoranho
28
1
62
0
0
0
0
80
Kore Marius
?
4
271
0
0
1
0
7
Mijland Guytho
28
1
90
0
0
0
0
9
Miyagi Kintaro
26
1
46
0
0
1
0
23
Onde Berke Dogukan
24
1
29
0
0
0
0
9
Rintaro Hama
25
7
502
1
0
0
0
Selman Yoji
21
0
0
0
0
0
0
77
Sy Abou
28
1
90
0
0
0
0
13
Tasci Baris
25
6
536
0
0
1
0
11
Uzoka Chima
26
1
90
0
0
0
0
19
Yanik Devrim
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo