Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Celaya, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Celaya
Sân vận động:
Estadio Miguel Alemán Valdés
(Celaya)
Sức chứa:
23 182
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Espinoza Ruiz Gabino Antonio
33
10
849
0
0
0
0
1
Mora-Mora Sebastian
26
6
502
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blanco Daniel
22
7
372
0
0
1
0
2
Cervantes Daniel
34
13
1111
1
0
6
1
14
Manriquez Salvador
24
13
1063
0
0
3
0
3
Monreal Ernesto
26
8
668
0
0
2
0
4
Munoz Jose
26
12
721
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baltazar Carlos
27
15
1115
3
0
2
0
6
Del Angel Resendiz Eduardo
24
15
348
2
0
0
0
10
Dominguez Adolfo
33
15
1213
8
0
2
0
30
Hernandez Jesus
24
8
98
0
0
1
0
7
Martinez Jonathan
26
11
386
0
0
0
1
20
Tovar Jonathan
23
14
1194
0
0
2
0
23
Vazquez Jose
36
15
1192
0
0
1
0
8
de los Santos Lucas
23
15
1133
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Barragan Martin
33
14
1074
7
0
2
0
156
Chaurand Kody
19
1
2
0
0
0
0
28
Gamboa Juan
23
15
1154
2
0
1
0
17
Montejano Emmanuel
23
1
10
0
0
0
0
11
Tejeda Duilio
26
14
350
1
0
2
0
9
Wlk Dure Allan Steven
21
14
307
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanco Soto Sergio Ruben
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Espinoza Ruiz Gabino Antonio
33
10
849
0
0
0
0
12
Fuentes Lugo Daniel
25
0
0
0
0
0
0
1
Mora-Mora Sebastian
26
6
502
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
134
Aguiar Garrayalde Victor Nahuel
18
0
0
0
0
0
0
25
Blanco Daniel
22
7
372
0
0
1
0
2
Cervantes Daniel
34
13
1111
1
0
6
1
170
Gonzalez Gustavo
20
0
0
0
0
0
0
14
Manriquez Salvador
24
13
1063
0
0
3
0
3
Monreal Ernesto
26
8
668
0
0
2
0
4
Munoz Jose
26
12
721
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baltazar Carlos
27
15
1115
3
0
2
0
6
Del Angel Resendiz Eduardo
24
15
348
2
0
0
0
10
Dominguez Adolfo
33
15
1213
8
0
2
0
30
Hernandez Jesus
24
8
98
0
0
1
0
7
Martinez Jonathan
26
11
386
0
0
0
1
20
Tovar Jonathan
23
14
1194
0
0
2
0
23
Vazquez Jose
36
15
1192
0
0
1
0
8
de los Santos Lucas
23
15
1133
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Barragan Martin
33
14
1074
7
0
2
0
156
Chaurand Kody
19
1
2
0
0
0
0
28
Gamboa Juan
23
15
1154
2
0
1
0
17
Montejano Emmanuel
23
1
10
0
0
0
0
11
Tejeda Duilio
26
14
350
1
0
2
0
9
Wlk Dure Allan Steven
21
14
307
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanco Soto Sergio Ruben
42
Quảng cáo