Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Celik Zenica, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Celik Zenica
Sân vận động:
Bilino Polje
(Zenica)
Sức chứa:
15 292
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Durmo Adi
21
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bajramovic Faris
22
10
649
0
0
3
0
3
Hodzic Amer
19
8
394
0
0
1
0
6
Jusic Amar
23
12
980
0
0
1
0
16
Musa Lovro
24
8
683
0
0
2
0
22
Rasevic Nenad
24
12
1080
1
0
2
0
19
Smajlovic Nedim
19
12
936
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babic Eman
18
3
73
0
0
1
0
24
Basic Bakir
20
1
7
0
0
0
0
4
Horic Kenan
34
5
333
1
0
3
0
9
Isakovic Aladin
39
7
183
0
0
3
0
7
Palackic Emrah
19
2
53
0
0
0
0
15
Popovic Marin
30
7
274
1
0
0
0
21
Prguda Mirza
19
10
360
0
0
1
0
20
Tabakovic Talha
19
12
1006
2
0
2
0
25
Tolja Danis
19
3
20
0
0
0
0
5
Vardo Harun
26
10
650
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetspahic Benjamin
19
8
151
0
0
0
0
17
Dzankovic Arman
22
10
586
0
0
2
0
11
Martinovic Hamza
20
12
954
0
0
1
0
14
Masic Anes
24
10
823
2
0
3
0
8
Meduseljac Ali
20
10
653
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Dario
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Durmo Adi
21
12
1080
0
0
2
0
1
Karic Faris
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bajramovic Faris
22
10
649
0
0
3
0
3
Hodzic Amer
19
8
394
0
0
1
0
6
Jusic Amar
23
12
980
0
0
1
0
Mehic Mahir
27
0
0
0
0
0
0
16
Musa Lovro
24
8
683
0
0
2
0
22
Rasevic Nenad
24
12
1080
1
0
2
0
19
Smajlovic Nedim
19
12
936
1
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babic Eman
18
3
73
0
0
1
0
24
Basic Bakir
20
1
7
0
0
0
0
13
Besic Adis
?
0
0
0
0
0
0
4
Horic Kenan
34
5
333
1
0
3
0
27
Ibrakovic Afan
20
0
0
0
0
0
0
9
Isakovic Aladin
39
7
183
0
0
3
0
7
Palackic Emrah
19
2
53
0
0
0
0
15
Popovic Marin
30
7
274
1
0
0
0
21
Prguda Mirza
19
10
360
0
0
1
0
20
Tabakovic Talha
19
12
1006
2
0
2
0
25
Tolja Danis
19
3
20
0
0
0
0
5
Vardo Harun
26
10
650
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmetspahic Benjamin
19
8
151
0
0
0
0
29
Barucija Hanan
18
0
0
0
0
0
0
17
Dzankovic Arman
22
10
586
0
0
2
0
11
Martinovic Hamza
20
12
954
0
0
1
0
14
Masic Anes
24
10
823
2
0
3
0
8
Meduseljac Ali
20
10
653
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damjanovic Dario
43
Quảng cáo