Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Celta Vigo, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Celta Vigo
Sân vận động:
Estadio Balaídos
(Vigo)
Sức chứa:
24 791
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Guaita Vicente
37
1
90
0
0
0
0
1
Villar Ivan
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aidoo Joseph
28
1
2
0
0
0
0
20
Alonso Marcos
33
1
16
0
0
0
0
5
Carreira Sergio
23
2
103
0
0
0
0
24
Dominguez Carlos
23
3
226
0
0
0
0
22
Manquillo Javier
Chấn thương đùi
30
2
116
0
0
0
0
3
Mingueza Oscar
25
5
406
2
3
1
0
32
Rodriguez Javier
21
4
299
0
0
1
0
2
Starfelt Carl
29
5
287
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Beltran Fran
25
5
325
1
0
0
0
16
Jailson
29
5
390
0
0
0
0
6
Moriba Ilaix
21
3
159
0
0
1
0
25
Rodriguez Damian
21
5
337
0
0
2
0
33
Sotelo Hugo
20
2
84
0
0
1
0
19
Swedberg Williot
20
5
192
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alvarez Hugo
21
5
393
1
1
2
0
10
Aspas Iago
37
5
378
2
2
1
0
17
Bamba Jonathan
28
3
162
0
0
1
0
9
Douvikas Anastasios
25
5
210
1
0
0
0
18
Duran Pablo
23
2
80
0
1
0
0
12
Gonzalez Alfonso
25
2
111
0
0
0
1
7
Iglesias Borja
31
5
245
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Claudio
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fernandez Cesar Gonzalez
20
0
0
0
0
0
0
13
Guaita Vicente
37
1
90
0
0
0
0
13
Vidal Girona Marc Vicente
24
0
0
0
0
0
0
1
Villar Ivan
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aidoo Joseph
28
1
2
0
0
0
0
20
Alonso Marcos
33
1
16
0
0
0
0
5
Carreira Sergio
23
2
103
0
0
0
0
24
Dominguez Carlos
23
3
226
0
0
0
0
22
Manquillo Javier
Chấn thương đùi
30
2
116
0
0
0
0
3
Mingueza Oscar
25
5
406
2
3
1
0
21
Ristic Mihailo
Chấn thương bắp chân
28
0
0
0
0
0
0
32
Rodriguez Javier
21
4
299
0
0
1
0
2
Starfelt Carl
29
5
287
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Beltran Fran
25
5
325
1
0
0
0
11
Cervi Franco
30
0
0
0
0
0
0
16
Jailson
29
5
390
0
0
0
0
5
Lago Yoel
20
0
0
0
0
0
0
6
Moriba Ilaix
21
3
159
0
0
1
0
25
Rodriguez Damian
21
5
337
0
0
2
0
8
Roman Miguel
21
0
0
0
0
0
0
33
Sotelo Hugo
20
2
84
0
0
1
0
19
Swedberg Williot
20
5
192
1
1
1
0
14
de la Torre Luca
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Allende Tadeo
25
0
0
0
0
0
0
30
Alvarez Hugo
21
5
393
1
1
2
0
10
Aspas Iago
37
5
378
2
2
1
0
17
Bamba Jonathan
28
3
162
0
0
1
0
9
Douvikas Anastasios
25
5
210
1
0
0
0
18
Duran Pablo
23
2
80
0
1
0
0
12
Gonzalez Alfonso
25
2
111
0
0
0
1
7
Iglesias Borja
31
5
245
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Claudio
36
Quảng cáo