Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Celtic, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Celtic
Sân vận động:
Celtic Park
(Glasgow)
Sức chứa:
60 411
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
League Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmeichel Kasper
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carter-Vickers Cameron
26
5
450
0
0
0
0
2
Johnston Alistair
25
5
414
1
1
1
0
56
Ralston Anthony
25
3
54
1
0
0
0
5
Scales Liam
26
5
450
1
0
1
0
3
Taylor Greg
26
5
435
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bernardo Paulo
22
4
178
0
0
0
0
27
Engels Arne
21
2
109
1
0
1
0
41
Hatate Reo
26
5
389
2
0
0
0
15
Holm Odin Thiago
21
3
26
0
0
0
0
42
McGregor Callum
31
5
450
3
0
0
0
7
Palma Luis
24
2
39
0
0
0
0
66
Turley Francis
18
1
2
0
0
0
0
13
Yang Hyun-Jun
22
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Forrest James
33
5
243
0
3
0
0
8
Furuhashi Kyogo
29
5
346
1
1
0
0
9
Idah Adam
23
3
92
0
0
0
0
10
Kuhn Nicolas-Gerrit
24
5
313
2
2
2
0
38
Maeda Daizen
26
4
289
1
2
0
0
14
McCowan Luke
26
2
25
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodgers Brendan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmeichel Kasper
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carter-Vickers Cameron
26
1
90
0
0
1
0
2
Johnston Alistair
25
1
90
0
0
0
0
5
Scales Liam
26
1
90
0
0
0
0
3
Taylor Greg
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bernardo Paulo
22
1
10
0
0
0
0
41
Hatate Reo
26
1
81
0
0
0
0
42
McGregor Callum
31
1
90
0
0
0
0
7
Palma Luis
24
1
10
0
0
0
0
13
Yang Hyun-Jun
22
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Forrest James
33
1
60
0
0
0
0
9
Idah Adam
23
1
31
0
0
0
0
10
Kuhn Nicolas-Gerrit
24
1
81
1
0
0
0
38
Maeda Daizen
26
1
72
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodgers Brendan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmeichel Kasper
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carter-Vickers Cameron
26
1
84
0
0
1
0
2
Johnston Alistair
25
1
77
0
0
1
0
56
Ralston Anthony
25
1
14
0
0
0
0
5
Scales Liam
26
1
90
1
0
0
0
3
Taylor Greg
26
1
90
0
0
0
0
6
Trusty Auston
26
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bernardo Paulo
22
1
14
0
0
0
0
27
Engels Arne
21
1
90
1
1
0
0
41
Hatate Reo
26
1
77
0
1
0
0
42
McGregor Callum
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Forrest James
33
1
20
0
1
0
0
8
Furuhashi Kyogo
29
1
77
1
0
0
0
9
Idah Adam
23
1
14
1
0
0
0
10
Kuhn Nicolas-Gerrit
24
1
71
0
1
0
0
38
Maeda Daizen
26
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodgers Brendan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bain Scott
32
0
0
0
0
0
0
1
Schmeichel Kasper
37
7
630
0
0
0
0
12
Sinisalo Viljami
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carter-Vickers Cameron
26
7
624
0
0
2
0
46
Frame Mitchel
18
0
0
0
0
0
0
2
Johnston Alistair
25
7
581
1
1
2
0
17
Nawrocki Maik
23
0
0
0
0
0
0
56
Ralston Anthony
25
4
68
1
0
0
0
5
Scales Liam
26
7
630
2
0
1
0
3
Taylor Greg
26
7
615
0
2
2
0
6
Trusty Auston
26
1
7
0
0
0
0
11
Valle Alex
20
0
0
0
0
0
0
57
Welsh Stephen
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bernardo Paulo
22
6
202
0
0
0
0
27
Engels Arne
21
3
199
2
1
1
0
41
Hatate Reo
26
7
547
2
1
0
0
15
Holm Odin Thiago
21
3
26
0
0
0
0
42
McGregor Callum
31
7
630
3
0
0
0
7
Palma Luis
24
3
49
0
0
0
0
66
Turley Francis
18
1
2
0
0
0
0
13
Yang Hyun-Jun
22
3
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Forrest James
33
7
323
0
4
0
0
8
Furuhashi Kyogo
29
6
423
2
1
0
0
9
Idah Adam
23
5
137
1
0
0
0
10
Kuhn Nicolas-Gerrit
24
7
465
3
3
2
0
38
Maeda Daizen
26
6
451
4
2
0
0
14
McCowan Luke
26
2
25
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodgers Brendan
51
Quảng cáo