Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Celtic Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Celtic Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Albert Bartlett
(Airdrie)
Sức chứa:
10 101
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daugherty Kelsey Renee
27
5
450
0
0
1
0
19
Maher-Rodgers Lisa
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barclais Celya
23
2
111
0
1
0
0
15
Clark Kelly
30
6
531
0
0
1
0
6
Craig Chloe
31
3
270
1
1
0
0
18
Hayes Caitlin
28
7
566
0
1
2
0
23
Lawton Emma
23
2
105
0
0
1
0
24
Lourenco Bruna
25
4
336
1
1
1
0
67
Munoz Luana
25
1
10
0
1
0
0
3
Richardson Amy
18
1
65
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agnew Murphy
25
6
331
3
2
1
0
22
Ashworth-Clifford Lucy
25
6
406
2
3
1
0
10
Carstens Mathilde
22
7
428
1
1
0
0
9
Carstens Signe
22
6
432
1
2
1
0
11
Cavanagh Colette
25
6
368
0
3
0
0
41
Goldie Clare
19
2
151
0
0
0
0
16
Kerner Hana
27
5
220
0
0
0
0
14
McGregor Shannon
24
7
186
2
1
1
0
73
Mcaneny Maria
20
5
247
4
2
0
0
5
Ross Natalie
35
5
250
0
1
1
0
8
Smith Jennifer
22
6
454
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cross Morgan
23
1
26
0
0
0
0
7
Gallacher Amy
25
6
429
3
1
0
0
21
Loferski Katherine
26
4
131
0
0
0
0
20
Noonan Saoirse
25
5
280
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiku Elena
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daugherty Kelsey Renee
27
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barclais Celya
23
1
61
0
1
0
0
15
Clark Kelly
30
2
210
0
0
1
0
18
Hayes Caitlin
28
2
210
0
0
0
0
24
Lourenco Bruna
25
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agnew Murphy
25
2
107
0
0
0
0
22
Ashworth-Clifford Lucy
25
2
196
0
0
0
0
10
Carstens Mathilde
22
2
108
0
0
0
0
9
Carstens Signe
22
2
210
0
0
0
0
41
Goldie Clare
19
2
110
0
0
0
0
16
Kerner Hana
27
1
72
0
0
0
0
14
McGregor Shannon
24
2
101
1
1
0
0
73
Mcaneny Maria
20
1
15
0
0
0
0
5
Ross Natalie
35
2
102
0
0
0
0
8
Smith Jennifer
22
2
79
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gallacher Amy
25
2
111
0
0
0
0
21
Loferski Katherine
26
2
78
1
1
0
0
20
Noonan Saoirse
25
2
131
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiku Elena
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Daugherty Kelsey Renee
27
7
660
0
0
1
0
19
Maher-Rodgers Lisa
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barclais Celya
23
3
172
0
2
0
0
15
Clark Kelly
30
8
741
0
0
2
0
6
Craig Chloe
31
3
270
1
1
0
0
18
Hayes Caitlin
28
9
776
0
1
2
0
23
Lawton Emma
23
2
105
0
0
1
0
24
Lourenco Bruna
25
6
546
1
1
1
0
67
Munoz Luana
25
1
10
0
1
0
0
3
Richardson Amy
18
1
65
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agnew Murphy
25
8
438
3
2
1
0
22
Ashworth-Clifford Lucy
25
8
602
2
3
1
0
10
Carstens Mathilde
22
9
536
1
1
0
0
9
Carstens Signe
22
8
642
1
2
1
0
11
Cavanagh Colette
25
6
368
0
3
0
0
41
Goldie Clare
19
4
261
0
0
0
0
16
Kerner Hana
27
6
292
0
0
0
0
14
McGregor Shannon
24
9
287
3
2
1
0
73
Mcaneny Maria
20
6
262
4
2
0
0
5
Ross Natalie
35
7
352
0
1
1
0
8
Smith Jennifer
22
8
533
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cross Morgan
23
1
26
0
0
0
0
7
Gallacher Amy
25
8
540
3
1
0
0
21
Loferski Katherine
26
6
209
1
1
0
0
20
Noonan Saoirse
25
7
411
9
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiku Elena
30
Quảng cáo