Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Central Valley Fuego, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Central Valley Fuego
Sân vận động:
Sân vận động bóng đá bang Fresno
(Fresno, CA)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL League One
USL League One Cup
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avilez Carlos Daniel
25
12
1080
0
0
2
0
1
Zuluaga Andre
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
16
937
1
1
1
0
24
Bustamante Bryan
23
7
519
0
0
0
1
16
Gomez Emmanuel
24
6
387
0
0
1
0
7
John-Brown Shavon
29
14
1117
2
1
3
0
17
Lemus Omar
26
13
907
0
0
3
0
31
Nembhard Deshawon
29
9
657
0
0
2
0
5
Ramos Jason
25
2
180
0
0
0
0
15
Torr Clayton
25
15
1285
0
0
3
1
33
Vinberg Sean
29
3
181
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
29
15
1102
2
1
5
2
6
Dabo Mouhamed
28
9
528
0
0
2
0
28
Fawole Josh
26
3
117
0
0
1
0
34
Garcia Kevin
15
3
101
1
0
0
0
8
Heckenberg Chris
26
15
1230
1
0
5
0
11
Mendiola Raul
30
10
518
0
0
1
0
20
Midence Alfredo
?
10
667
1
7
4
1
19
Williams Taran
21
5
68
0
0
0
0
25
Yaya Issa Atcha
19
8
570
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benson Bodden Dembor Onasis
28
7
628
3
1
1
0
4
Cromwell Razak
29
7
382
0
0
2
1
27
Lawal Qudus
29
6
118
1
0
3
0
32
Mariona Javier
19
8
662
2
0
1
0
13
Moe
25
3
181
1
0
0
0
18
Ruelas Angel
22
4
53
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
25
16
893
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avilez Carlos Daniel
25
4
334
0
0
0
0
1
Zuluaga Andre
21
5
387
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
8
392
0
0
0
0
24
Bustamante Bryan
23
4
197
0
0
1
0
16
Gomez Emmanuel
24
2
129
0
0
0
0
7
John-Brown Shavon
29
7
579
1
1
1
0
30
Kabamba David
?
1
1
0
0
0
0
17
Lemus Omar
26
4
309
0
0
0
0
31
Nembhard Deshawon
29
5
430
0
0
0
0
15
Torr Clayton
25
8
658
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
29
7
354
0
1
1
0
26
Chalmers Tag
18
1
1
0
0
0
0
6
Dabo Mouhamed
28
5
195
0
0
0
0
34
Garcia Kevin
15
1
17
0
0
0
0
8
Heckenberg Chris
26
8
559
0
0
1
1
11
Mendiola Raul
30
7
546
2
0
1
0
20
Midence Alfredo
?
6
352
2
1
2
0
19
Williams Taran
21
4
144
0
0
0
0
25
Yaya Issa Atcha
19
5
327
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benson Bodden Dembor Onasis
28
3
220
0
0
2
1
4
Cromwell Razak
29
8
431
0
0
2
0
27
Lawal Qudus
29
4
192
0
0
0
0
32
Mariona Javier
19
6
358
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
25
8
382
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zuluaga Andre
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
1
90
0
0
0
0
7
John-Brown Shavon
29
2
90
1
0
1
0
17
Lemus Omar
26
1
90
0
0
0
0
5
Ramos Jason
25
1
0
1
0
0
0
15
Torr Clayton
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
29
2
90
1
1
0
0
6
Dabo Mouhamed
28
1
90
0
0
0
0
28
Fawole Josh
26
1
6
0
0
0
0
8
Heckenberg Chris
26
1
90
0
0
0
0
11
Mendiola Raul
30
1
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cromwell Razak
29
1
90
0
0
0
0
13
Moe
25
1
0
0
1
0
0
18
Ruelas Angel
22
1
1
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
25
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Avilez Carlos Daniel
25
16
1414
0
0
2
0
1
Zuluaga Andre
21
10
837
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apollon Ashkanov
33
25
1419
1
1
1
0
24
Bustamante Bryan
23
11
716
0
0
1
1
16
Gomez Emmanuel
24
8
516
0
0
1
0
7
John-Brown Shavon
29
23
1786
4
2
5
0
30
Kabamba David
?
1
1
0
0
0
0
17
Lemus Omar
26
18
1306
0
0
3
0
31
Nembhard Deshawon
29
14
1087
0
0
2
0
5
Ramos Jason
25
3
180
1
0
0
0
15
Torr Clayton
25
24
2033
1
0
8
1
33
Vinberg Sean
29
3
181
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carrera Jose
29
24
1546
3
3
6
2
26
Chalmers Tag
18
1
1
0
0
0
0
6
Dabo Mouhamed
28
15
813
0
0
2
0
28
Fawole Josh
26
4
123
0
0
1
0
34
Garcia Kevin
15
4
118
1
0
0
0
8
Heckenberg Chris
26
24
1879
1
0
6
1
11
Mendiola Raul
30
18
1149
2
0
3
0
20
Midence Alfredo
?
16
1019
3
8
6
1
12
Opeyemi Tirimisiyu
?
0
0
0
0
0
0
19
Williams Taran
21
9
212
0
0
0
0
25
Yaya Issa Atcha
19
13
897
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benson Bodden Dembor Onasis
28
10
848
3
1
3
1
4
Cromwell Razak
29
16
903
0
0
4
1
27
Lawal Qudus
29
10
310
1
0
3
0
32
Mariona Javier
19
14
1020
2
0
1
0
13
Moe
25
4
181
1
1
0
0
18
Ruelas Angel
22
5
54
0
0
0
0
14
Vazquez Zahir
25
25
1365
3
0
3
0
Quảng cáo