Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cercle Brugge KSV, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Cercle Brugge KSV
Sân vận động:
Jan Breydel Stadion
(Brugge)
Sức chứa:
29 062
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Erick
20
4
86
0
0
1
0
76
Lietaert Jonas
20
1
57
0
0
0
0
15
Magnee Gary
24
3
134
0
0
0
0
18
Miangue Senna
27
6
418
0
0
2
0
20
Nazinho
21
6
462
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agyekum Lawrence
20
5
377
0
0
0
0
30
Bruninho
21
6
272
1
1
0
0
27
De Wilde Nils
21
1
25
0
0
0
0
17
Francis Abu
23
6
343
0
0
0
0
66
Ravych Christiaan
22
6
508
1
0
0
0
34
Somers Thibo
25
6
466
1
2
0
0
3
Utkus Edgaras
Chấn thương cơ
24
3
140
0
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
31
5
322
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brunner Paris
18
1
26
0
0
0
0
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
6
540
2
1
0
0
7
Efekele Malamine
20
1
46
0
0
0
0
10
Felipe Augusto
20
4
203
0
0
0
0
11
Minda Alan
21
4
119
0
0
0
0
19
Olaigbe Kazeem
21
6
276
1
0
1
0
99
Ouattara Abdoul Kader
19
6
272
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Delanghe Maxime
23
1
90
0
0
0
0
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Erick
20
1
58
0
0
0
0
76
Lietaert Jonas
20
1
13
0
0
0
0
18
Miangue Senna
27
3
65
0
0
0
0
20
Nazinho
21
4
298
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agyekum Lawrence
20
4
169
0
0
1
0
30
Bruninho
21
4
53
0
0
0
0
17
Francis Abu
23
4
299
0
0
0
1
66
Ravych Christiaan
22
4
303
0
0
0
0
34
Somers Thibo
25
4
360
1
0
2
0
3
Utkus Edgaras
Chấn thương cơ
24
3
270
0
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
31
3
208
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
4
286
0
0
0
0
10
Felipe Augusto
20
4
172
0
0
0
0
11
Minda Alan
21
2
91
0
0
0
0
19
Olaigbe Kazeem
21
4
241
1
0
0
0
99
Ouattara Abdoul Kader
19
4
272
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diakite Ibrahim
20
1
85
0
0
0
0
8
Erick
20
2
136
0
0
0
0
76
Lietaert Jonas
20
1
90
0
0
0
0
15
Magnee Gary
24
2
96
0
0
0
0
18
Miangue Senna
27
2
124
0
0
0
0
20
Nazinho
21
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agyekum Lawrence
20
1
90
0
0
1
0
30
Bruninho
21
2
135
0
0
0
0
27
De Wilde Nils
21
1
30
0
0
0
0
17
Francis Abu
23
1
90
0
0
1
0
66
Ravych Christiaan
22
1
90
1
0
0
0
34
Somers Thibo
25
1
46
1
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
31
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brunner Paris
18
1
46
0
0
0
0
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
2
135
1
1
1
0
10
Felipe Augusto
20
2
120
1
0
0
0
11
Minda Alan
21
2
88
1
2
0
0
19
Olaigbe Kazeem
21
1
20
1
0
0
0
99
Ouattara Abdoul Kader
19
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
De Bel Tiemen
17
0
0
0
0
0
0
21
Delanghe Maxime
23
1
90
0
0
0
0
84
Langenbick Bas
21
0
0
0
0
0
0
1
Stellion Lisboa Oliveira Warleson
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diakite Ibrahim
20
1
85
0
0
0
0
8
Erick
20
7
280
0
0
1
0
28
Gomis Dalangunypole
20
0
0
0
0
0
0
90
Kakou Emmanuel
19
0
0
0
0
0
0
76
Lietaert Jonas
20
3
160
0
0
0
0
15
Magnee Gary
24
5
230
0
0
0
0
18
Miangue Senna
27
11
607
0
0
2
0
20
Nazinho
21
12
895
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Agyekum Lawrence
20
10
636
0
0
2
0
30
Bruninho
21
12
460
1
1
0
0
27
De Wilde Nils
21
2
55
0
0
0
0
17
Francis Abu
23
11
732
0
0
1
1
66
Ravych Christiaan
22
11
901
2
0
0
0
34
Somers Thibo
25
11
872
3
2
2
0
3
Utkus Edgaras
Chấn thương cơ
24
6
410
0
0
0
0
28
van der Bruggen Hannes
31
9
546
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bayo Alama
Va chạm
18
0
0
0
0
0
0
13
Brunner Paris
18
2
72
0
0
0
0
9
Denkey Ahoueke Steeve Kevin
23
12
961
3
2
1
0
7
Efekele Malamine
20
1
46
0
0
0
0
68
El Bahri Rayan
20
0
0
0
0
0
0
10
Felipe Augusto
20
10
495
1
0
0
0
11
Minda Alan
21
8
298
1
2
0
0
19
Olaigbe Kazeem
21
11
537
3
0
1
0
99
Ouattara Abdoul Kader
19
12
679
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Quảng cáo