Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cerro Largo, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Cerro Largo
Sân vận động:
Estadio Arquitecto Antonio Eleuterio Ubilla
(Melo)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Formento Rodrigo
25
21
1816
0
0
1
0
24
Santilli Gino
23
14
1155
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cabral Nicolas
25
17
1227
0
0
3
0
5
Di Pippa Alan
24
18
881
0
0
0
0
4
Ferrares Brian
24
15
1019
0
0
6
1
13
Furtado Nahuel
26
22
1791
0
0
8
1
17
Garcia Alan
25
17
972
1
0
1
0
3
Piriz Maicol
23
8
523
0
0
1
0
19
Prado Axel
21
19
1512
0
0
5
0
8
Rabino Renzo
26
31
1723
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assis Sebastian
31
27
2097
3
0
5
0
22
Bertocchi Nicolas
35
8
453
0
0
3
0
10
Cordoba Gonzalo German
24
7
286
1
0
3
0
7
Estol Mauro
29
7
386
0
0
1
0
18
Fatecha Gianlucca
26
9
305
0
0
0
0
27
Mir Matias
21
11
520
0
0
4
2
21
Pereira Hamilton
37
23
1163
0
0
1
0
6
Silva Matias
20
4
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anasco Maximiliano
23
3
65
0
0
0
0
20
Andrade Federico
24
7
245
0
0
0
0
7
Contrera Julian
21
9
630
0
0
2
0
28
Cosentino Luciano
23
28
1726
2
0
3
0
11
Gonzalez Brian
25
3
55
0
0
0
0
25
Lopez Inti
19
5
204
0
0
0
0
30
Nunez Facundo
18
3
92
0
0
1
0
29
Rollano Santiago
20
6
69
0
0
0
0
9
Sosa Sanchez Sebastian
30
28
1624
3
0
3
0
16
de Lucca Alfonso
19
10
334
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacinto Rodriguez Juan
65
Nunez Danielo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Formento Rodrigo
25
21
1816
0
0
1
0
1
Monteagudo Angel
18
0
0
0
0
0
0
24
Santilli Gino
23
14
1155
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cabral Nicolas
25
17
1227
0
0
3
0
5
Di Pippa Alan
24
18
881
0
0
0
0
4
Ferrares Brian
24
15
1019
0
0
6
1
13
Furtado Nahuel
26
22
1791
0
0
8
1
17
Garcia Alan
25
17
972
1
0
1
0
3
Gonzalez
20
0
0
0
0
0
0
3
Piriz Maicol
23
8
523
0
0
1
0
19
Prado Axel
21
19
1512
0
0
5
0
8
Rabino Renzo
26
31
1723
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Acuna Franco
16
0
0
0
0
0
0
15
Assis Sebastian
31
27
2097
3
0
5
0
22
Bertocchi Nicolas
35
8
453
0
0
3
0
10
Cordoba Gonzalo German
24
7
286
1
0
3
0
7
Estol Mauro
29
7
386
0
0
1
0
18
Fatecha Gianlucca
26
9
305
0
0
0
0
27
Mir Matias
21
11
520
0
0
4
2
21
Pereira Hamilton
37
23
1163
0
0
1
0
6
Silva Matias
20
4
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anasco Maximiliano
23
3
65
0
0
0
0
20
Andrade Federico
24
7
245
0
0
0
0
7
Contrera Julian
21
9
630
0
0
2
0
28
Cosentino Luciano
23
28
1726
2
0
3
0
11
Gonzalez Brian
25
3
55
0
0
0
0
25
Lopez Inti
19
5
204
0
0
0
0
30
Nunez Facundo
18
3
92
0
0
1
0
29
Rollano Santiago
20
6
69
0
0
0
0
9
Sosa Sanchez Sebastian
30
28
1624
3
0
3
0
16
de Lucca Alfonso
19
10
334
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jacinto Rodriguez Juan
65
Nunez Danielo
60
Quảng cáo