Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cesar Vallejo, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Cesar Vallejo
Sân vận động:
Estadio Mansiche
(Trujillo)
Sức chứa:
25 036
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carvallo Jose
38
14
1260
0
0
0
0
1
Grados Carlos
29
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amasifuen Nicolas
19
3
190
0
0
0
0
19
Ascues Carlos
32
22
1926
1
1
3
1
61
Bolivar Jose
24
10
829
0
0
2
0
14
Cabello Anagua Carlos Miguel
26
17
968
0
1
2
0
5
Deneumostier Alec
25
18
1540
0
0
5
0
3
Ganoza Manuel
25
10
588
0
0
1
0
29
Loyola Nilson
29
7
385
0
0
1
0
32
Madrid Reyes Johan Arturo Alexander
27
27
2300
0
2
5
1
6
Perea Geisson
33
17
1317
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ballon Josepmir
36
19
1422
1
1
3
0
13
Barreto Gerson
29
25
1453
0
1
1
1
7
Barreto Oscar
31
12
364
1
0
3
2
22
Flores Franchesco
23
3
45
0
0
0
0
8
Frank Frank
28
26
2058
0
1
5
1
20
Noronha Osnar
32
24
846
1
1
3
0
18
Vasquez Diether
21
2
32
0
0
1
0
10
Velez Jairo
29
25
2190
10
4
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benitez Edgar
36
17
607
0
0
3
0
23
Da Silva Pierre
26
21
1356
1
1
6
0
15
Grandez Guillermo
18
2
39
0
0
0
0
17
Mena Yorleys
33
28
2462
7
5
5
0
38
Perez Dennis
22
4
202
0
0
0
0
2
Quinones Goicochea Juan Jesus
23
8
337
0
0
1
0
93
Rodriguez Arley
31
6
497
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteaga Carlos
33
Hernandez Luis
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grados Carlos
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ascues Carlos
32
4
341
0
0
0
0
14
Cabello Anagua Carlos Miguel
26
4
291
0
1
1
0
5
Deneumostier Alec
25
7
592
1
0
2
0
29
Loyola Nilson
29
2
109
0
0
1
0
32
Madrid Reyes Johan Arturo Alexander
27
7
475
0
0
1
0
6
Perea Geisson
33
5
335
0
1
1
0
28
Santibanez Sais
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ballon Josepmir
36
3
210
0
0
1
0
13
Barreto Gerson
29
6
372
0
0
1
0
7
Barreto Oscar
31
4
182
0
0
0
0
22
Flores Franchesco
23
2
129
0
0
0
0
8
Frank Frank
28
6
367
0
0
0
0
20
Noronha Osnar
32
5
266
0
0
0
0
10
Velez Jairo
29
6
447
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benitez Edgar
36
4
258
0
0
0
0
23
Da Silva Pierre
26
5
284
0
1
0
0
17
Mena Yorleys
33
7
517
3
0
0
0
2
Quinones Goicochea Juan Jesus
23
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteaga Carlos
33
Hernandez Luis
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carvallo Jose
38
14
1260
0
0
0
0
30
Falcon Camacho William Smith
19
0
0
0
0
0
0
1
Grados Carlos
29
21
1890
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amasifuen Nicolas
19
3
190
0
0
0
0
19
Ascues Carlos
32
26
2267
1
1
3
1
61
Bolivar Jose
24
10
829
0
0
2
0
14
Cabello Anagua Carlos Miguel
26
21
1259
0
2
3
0
5
Deneumostier Alec
25
25
2132
1
0
7
0
3
Ganoza Manuel
25
10
588
0
0
1
0
29
Loyola Nilson
29
9
494
0
0
2
0
32
Madrid Reyes Johan Arturo Alexander
27
34
2775
0
2
6
1
6
Perea Geisson
33
22
1652
0
1
3
0
28
Santibanez Sais
21
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ballon Josepmir
36
22
1632
1
1
4
0
13
Barreto Gerson
29
31
1825
0
1
2
1
7
Barreto Oscar
31
16
546
1
0
3
2
22
Flores Franchesco
23
5
174
0
0
0
0
8
Frank Frank
28
32
2425
0
1
5
1
20
Noronha Osnar
32
29
1112
1
1
3
0
18
Vasquez Diether
21
2
32
0
0
1
0
10
Velez Jairo
29
31
2637
13
4
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benitez Edgar
36
21
865
0
0
3
0
23
Da Silva Pierre
26
26
1640
1
2
6
0
15
Grandez Guillermo
18
2
39
0
0
0
0
17
Mena Yorleys
33
35
2979
10
5
5
0
38
Perez Dennis
22
4
202
0
0
0
0
2
Quinones Goicochea Juan Jesus
23
10
517
0
0
1
0
93
Rodriguez Arley
31
6
497
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arteaga Carlos
33
Hernandez Luis
43
Quảng cáo