Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ceske Budejovice U19, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Ceske Budejovice U19
Sân vận động:
SCM Složiště
(České Budějovice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nejedly Jan
18
1
90
0
0
0
0
1
Volek Jan
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartik Adam
17
1
66
0
0
0
0
2
Markovec David
17
1
11
0
0
0
0
4
Nemecek Jan
17
2
55
0
0
1
0
4
Sejda Vit
18
1
1
0
0
0
0
5
Simecek Lubos
17
5
450
0
0
0
0
19
Vlcek Adam
17
4
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Krejza Petr
17
5
264
0
0
0
0
13
Mach Simon
18
3
104
0
0
0
0
3
Maly Milan
18
5
406
1
0
0
0
15
Nemec Dominik II.
18
4
334
0
0
1
0
18
Sebest Jan
18
1
1
0
0
0
0
9
Vancata Adam
17
1
25
0
0
0
0
16
Zevl Filip
17
5
440
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Artymovych Dmytro
17
5
450
1
0
2
0
17
Bogar Artem
17
5
396
1
0
0
0
15
Charvat Vladimir
18
5
405
0
0
0
0
11
Galovic Vojtech
18
4
34
0
0
0
0
12
Koudelka Adam
18
4
78
1
0
0
0
2
Sturma Daniel
17
5
406
2
0
0
0
10
Zrun Sebastian
18
5
223
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozboud Stanislav
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Marousek Tadeas
16
0
0
0
0
0
0
1
Nejedly Jan
18
1
90
0
0
0
0
1
Volek Jan
17
4
360
0
0
0
0
30
Wolf Petr
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartik Adam
17
1
66
0
0
0
0
2
Markovec David
17
1
11
0
0
0
0
4
Nemecek Jan
17
2
55
0
0
1
0
4
Sejda Vit
18
1
1
0
0
0
0
5
Simecek Lubos
17
5
450
0
0
0
0
19
Vlcek Adam
17
4
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Krejza Petr
17
5
264
0
0
0
0
13
Mach Simon
18
3
104
0
0
0
0
3
Maly Milan
18
5
406
1
0
0
0
15
Nemec Dominik II.
18
4
334
0
0
1
0
18
Sebest Jan
18
1
1
0
0
0
0
9
Vancata Adam
17
1
25
0
0
0
0
16
Zevl Filip
17
5
440
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Artymovych Dmytro
17
5
450
1
0
2
0
17
Bogar Artem
17
5
396
1
0
0
0
15
Charvat Vladimir
18
5
405
0
0
0
0
11
Galovic Vojtech
18
4
34
0
0
0
0
12
Koudelka Adam
18
4
78
1
0
0
0
2
Sturma Daniel
17
5
406
2
0
0
0
10
Zrun Sebastian
18
5
223
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozboud Stanislav
43
Quảng cáo