Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fuenlabrada, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Fuenlabrada
Sân vận động:
Estadio Fernando Torres
(Fuenlabrada)
Sức chứa:
5 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaz Parcero Lucas
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alba David
25
9
664
0
0
1
0
6
Alvaro Garcia
24
9
710
0
0
7
0
14
Barbosa Leon Alvaro
31
9
653
0
0
0
0
3
Barbu
23
8
693
1
0
4
0
20
Casado Ismael
23
11
884
1
0
2
0
4
Mauro Marcos
33
10
866
0
0
3
0
17
Ouacharaf Bilal
22
5
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aguza Sergio
32
9
514
0
0
2
0
10
Galindo Ale
29
10
665
0
0
1
0
22
Javi Curras
21
8
185
1
0
1
0
15
Moyano Antonio
24
10
585
1
0
2
0
28
Sanchez Raul
19
1
4
0
0
0
0
18
Sangare Lassina
22
10
572
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abde
24
9
651
0
0
2
0
19
Faure Ilies
23
7
219
0
0
0
0
7
Manu
24
6
157
0
0
2
0
21
Nene
22
6
225
0
0
0
0
9
Omoigui Cedric
30
11
961
2
0
0
0
26
Reguilon Marcos
20
2
118
0
0
0
0
8
Ruiz Fer
33
8
506
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bloch Florentin
24
0
0
0
0
0
0
1
Diaz Parcero Lucas
28
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alba David
25
9
664
0
0
1
0
6
Alvaro Garcia
24
9
710
0
0
7
0
14
Barbosa Leon Alvaro
31
9
653
0
0
0
0
3
Barbu
23
8
693
1
0
4
0
20
Casado Ismael
23
11
884
1
0
2
0
35
Jaime Robert
19
0
0
0
0
0
0
4
Mauro Marcos
33
10
866
0
0
3
0
30
Muriana Juan
21
0
0
0
0
0
0
17
Ouacharaf Bilal
22
5
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aguza Sergio
32
9
514
0
0
2
0
23
Chang-Sang Jeevan
20
0
0
0
0
0
0
10
Galindo Ale
29
10
665
0
0
1
0
40
Hernando Adal
21
0
0
0
0
0
0
22
Javi Curras
21
8
185
1
0
1
0
15
Moyano Antonio
24
10
585
1
0
2
0
28
Sanchez Raul
19
1
4
0
0
0
0
18
Sangare Lassina
22
10
572
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abde
24
9
651
0
0
2
0
19
Faure Ilies
23
7
219
0
0
0
0
7
Manu
24
6
157
0
0
2
0
21
Nene
22
6
225
0
0
0
0
9
Omoigui Cedric
30
11
961
2
0
0
0
26
Reguilon Marcos
20
2
118
0
0
0
0
8
Ruiz Fer
33
8
506
0
0
1
0
Quảng cáo