Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CF Intercity, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
CF Intercity
Sân vận động:
Camp Municipal Antonio Solana
(Alicante)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Casado Samuel
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Codina Miquel
22
3
244
0
0
2
1
17
Jimenez Ekaitz
28
4
303
0
0
1
0
3
Mendibe Mikel
22
2
135
0
0
1
0
15
Perez Alvaro
28
2
41
0
0
0
0
2
San Emeterio Borja
27
4
360
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burlamaqui Alessandro
22
4
218
0
0
0
0
24
Gil Alex
21
1
16
0
0
0
0
23
Gonzalez Nito
31
4
327
1
0
0
0
6
Gracia Julio
26
4
309
0
0
2
0
4
Hernandez Andreu
27
4
360
0
0
1
0
5
Llonch Pol
31
2
161
0
0
1
0
22
Montero Sergio
27
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De Santis Jeriel
22
1
16
0
0
0
0
14
Elady
34
2
40
0
0
1
0
9
Locadia Jurgen
30
3
132
1
0
1
0
10
Martinez Borja
30
3
101
0
0
0
0
8
Nsue Emilio
34
4
229
0
0
1
0
11
Roige Rodriguez Pol
30
4
254
0
0
1
0
21
Sito
27
4
222
1
0
1
0
7
Zequi
27
4
145
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Almansa Eduardo
?
0
0
0
0
0
0
13
Casado Samuel
27
4
360
0
0
0
0
1
Freixanet Pol
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Codina Miquel
22
3
244
0
0
2
1
3
Gonzalez Nacho
29
0
0
0
0
0
0
17
Jimenez Ekaitz
28
4
303
0
0
1
0
3
Mendibe Mikel
22
2
135
0
0
1
0
15
Perez Alvaro
28
2
41
0
0
0
0
2
San Emeterio Borja
27
4
360
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burlamaqui Alessandro
22
4
218
0
0
0
0
Garcia Derrel
17
0
0
0
0
0
0
24
Gil Alex
21
1
16
0
0
0
0
23
Gonzalez Nito
31
4
327
1
0
0
0
6
Gracia Julio
26
4
309
0
0
2
0
4
Hernandez Andreu
27
4
360
0
0
1
0
5
Llonch Pol
31
2
161
0
0
1
0
22
Montero Sergio
27
1
7
0
0
0
0
29
Paredes Alberto
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cabrera Iker
20
0
0
0
0
0
0
19
De Santis Jeriel
22
1
16
0
0
0
0
14
Elady
34
2
40
0
0
1
0
9
Locadia Jurgen
30
3
132
1
0
1
0
10
Martinez Borja
30
3
101
0
0
0
0
8
Nsue Emilio
34
4
229
0
0
1
0
11
Roige Rodriguez Pol
30
4
254
0
0
1
0
26
Ron Kevin
19
0
0
0
0
0
0
21
Sito
27
4
222
1
0
1
0
7
Zequi
27
4
145
0
0
1
0
Quảng cáo