Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng CF Montreal, Canada
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Canada
CF Montreal
Sân vận động:
Saputo Stadium
(Montreal)
Sức chứa:
23 112
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Championship
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breza Sebastian
26
1
90
0
0
0
0
40
Sirois Jonathan
23
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Fernando
21
22
1775
1
1
2
0
27
Bugaj Dawid
20
3
141
0
0
0
0
24
Campbell George
23
23
1769
0
2
7
0
25
Corbo Gabriele
24
23
1450
0
1
1
0
11
Marshall-Rutty Jahkeele
20
4
222
0
0
1
0
46
Pearce Tom
26
4
185
1
0
1
0
3
Sosa Joaquin
Chấn thương bắp chân
22
18
1274
0
1
3
0
16
Waterman Joel
Chấn thương cơ
28
20
1753
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Biello Alessandro
18
2
16
0
0
0
0
23
Clark Caden
21
4
272
1
1
0
0
10
Duke Bryce
23
27
1736
3
1
1
0
16
Jabang Ousman
23
1
3
0
0
0
0
6
Piette Samuel
29
22
1726
1
1
6
0
19
Saliba Nathan
20
20
1308
1
0
5
1
2
Wanyama Victor
33
12
405
0
0
1
0
8
Yankov Dominik
24
20
703
2
1
4
0
16
Zouhir Rida
20
7
179
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Coccaro Matias
26
18
855
4
1
2
0
44
Edwards Raheem
29
20
1176
0
5
6
1
21
Lappalainen Lassi
26
11
331
0
1
0
0
17
Martinez Josef
31
18
1057
5
3
2
0
7
Opoku Kwadwo
23
12
457
2
1
0
0
14
Sunusi Ibrahim
21
23
932
6
1
0
0
28
Vilsaint Jules-Anthony
21
18
834
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Courtois Laurent
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breza Sebastian
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Fernando
21
2
135
0
0
1
0
24
Campbell George
23
2
135
0
0
1
0
25
Corbo Gabriele
24
1
90
0
0
0
0
3
Sosa Joaquin
Chấn thương bắp chân
22
1
46
0
0
0
0
16
Waterman Joel
Chấn thương cơ
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Biello Alessandro
18
2
19
0
0
0
0
10
Duke Bryce
23
2
135
1
1
0
0
16
Jabang Ousman
23
1
46
0
0
1
0
6
Piette Samuel
29
1
12
0
0
0
0
2
Wanyama Victor
33
2
169
1
0
0
0
8
Yankov Dominik
24
1
46
0
0
0
0
16
Zouhir Rida
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Edwards Raheem
29
1
28
0
0
0
0
14
Sunusi Ibrahim
21
2
180
0
0
0
0
28
Vilsaint Jules-Anthony
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Courtois Laurent
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breza Sebastian
26
1
90
0
0
0
0
40
Sirois Jonathan
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Fernando
21
3
167
0
0
0
0
27
Bugaj Dawid
20
3
140
0
0
0
0
25
Corbo Gabriele
24
3
256
0
0
1
0
46
Pearce Tom
26
3
167
1
1
0
0
3
Sosa Joaquin
Chấn thương bắp chân
22
3
151
0
0
0
0
16
Waterman Joel
Chấn thương cơ
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Duke Bryce
23
3
172
0
1
0
0
6
Piette Samuel
29
2
135
0
0
0
0
19
Saliba Nathan
20
2
117
0
0
0
0
2
Wanyama Victor
33
1
46
0
0
0
0
8
Yankov Dominik
24
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Coccaro Matias
26
3
239
1
0
1
0
44
Edwards Raheem
29
1
29
0
0
0
0
17
Martinez Josef
31
2
113
1
0
0
0
7
Opoku Kwadwo
23
2
61
0
0
0
0
14
Sunusi Ibrahim
21
3
84
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Courtois Laurent
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Breza Sebastian
26
4
360
0
0
0
0
33
Ketterer Logan
30
0
0
0
0
0
0
40
Sirois Jonathan
23
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Fernando
21
27
2077
1
1
3
0
27
Bugaj Dawid
20
6
281
0
0
0
0
24
Campbell George
23
25
1904
0
2
8
0
25
Corbo Gabriele
24
27
1796
0
1
2
0
2
Doody Grayson
22
0
0
0
0
0
0
11
Marshall-Rutty Jahkeele
20
4
222
0
0
1
0
46
Pearce Tom
26
7
352
2
1
1
0
3
Sosa Joaquin
Chấn thương bắp chân
22
22
1471
0
1
3
0
16
Waterman Joel
Chấn thương cơ
28
24
2113
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Biello Alessandro
18
4
35
0
0
0
0
23
Clark Caden
21
4
272
1
1
0
0
10
Duke Bryce
23
32
2043
4
3
1
0
16
Jabang Ousman
23
2
49
0
0
1
0
6
Piette Samuel
29
25
1873
1
1
6
0
19
Saliba Nathan
20
22
1425
1
0
5
1
2
Wanyama Victor
33
15
620
1
0
1
0
8
Yankov Dominik
24
22
778
2
1
4
0
16
Zouhir Rida
20
9
359
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Coccaro Matias
26
21
1094
5
1
3
0
44
Edwards Raheem
29
22
1233
0
5
6
1
21
Lappalainen Lassi
26
11
331
0
1
0
0
17
Martinez Josef
31
20
1170
6
3
2
0
7
Opoku Kwadwo
23
14
518
2
1
0
0
14
Sunusi Ibrahim
21
28
1196
7
1
0
0
28
Vilsaint Jules-Anthony
21
19
879
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Courtois Laurent
46
Quảng cáo