Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Os Belenenses, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Os Belenenses
Sân vận động:
Estádio do Restelo
(Lisabon)
Sức chứa:
19 856
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grilo David
28
6
496
0
0
0
0
24
Neto Tiago
20
1
45
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brazido Diogo
21
6
539
0
0
1
0
16
Carvalho Romario
30
6
531
1
0
1
0
12
Gabriel Passos
22
2
101
1
0
0
0
2
Machado Pedro
19
2
3
0
0
0
0
39
Pinto Afonso
20
4
191
0
0
1
0
4
Tomas Nuno
29
5
440
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barbosa Angelo
24
3
21
0
0
0
0
7
Conceicao Rodrigo
20
2
120
0
0
1
0
13
Cuca
33
6
513
0
0
1
0
23
Fernandes Xavier
26
4
172
0
0
2
0
8
Gomes Tavares Danilson
24
4
234
0
0
1
0
17
Horta Leitao Diogo
25
6
459
0
0
0
0
6
Maria Goncalo
28
6
540
0
0
0
0
21
Morgado Tiago Emanuel
31
5
323
0
0
2
1
11
Sambu Midana Quintino
26
6
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekanga Ondoa Hyppolite Orelien
21
5
317
1
0
1
0
10
Moninhas Tiago
21
3
11
0
0
0
0
9
Pereira Rodrigo
21
6
357
2
0
1
0
19
Triana Camilo
27
3
101
1
0
1
0
14
Varela Jose
27
6
232
1
0
1
0
70
Zakari Baba
25
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grilo David
28
6
496
0
0
0
0
24
Neto Tiago
20
1
45
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brazido Diogo
21
6
539
0
0
1
0
75
Carrico Tiago
19
0
0
0
0
0
0
16
Carvalho Romario
30
6
531
1
0
1
0
25
Domingues Rodrigo
23
0
0
0
0
0
0
12
Gabriel Passos
22
2
101
1
0
0
0
2
Machado Pedro
19
2
3
0
0
0
0
39
Pinto Afonso
20
4
191
0
0
1
0
4
Tomas Nuno
29
5
440
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barbosa Angelo
24
3
21
0
0
0
0
7
Conceicao Rodrigo
20
2
120
0
0
1
0
13
Cuca
33
6
513
0
0
1
0
23
Fernandes Xavier
26
4
172
0
0
2
0
78
Gomes Rodrigo
16
0
0
0
0
0
0
8
Gomes Tavares Danilson
24
4
234
0
0
1
0
17
Horta Leitao Diogo
25
6
459
0
0
0
0
6
Maria Goncalo
28
6
540
0
0
0
0
21
Morgado Tiago Emanuel
31
5
323
0
0
2
1
11
Sambu Midana Quintino
26
6
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekanga Ondoa Hyppolite Orelien
21
5
317
1
0
1
0
10
Moninhas Tiago
21
3
11
0
0
0
0
9
Pereira Rodrigo
21
6
357
2
0
1
0
19
Triana Camilo
27
3
101
1
0
1
0
14
Varela Jose
27
6
232
1
0
1
0
70
Zakari Baba
25
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo