Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chabab Mohammedia, Ma-rốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ma-rốc
Chabab Mohammedia
Sân vận động:
Stade El Bachir
(Mohammedia)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Errahmany Oussama
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
By Jaafar
?
1
72
0
0
0
0
5
El Jadidi Mouhammed
?
2
180
0
0
1
0
3
Gari Mouad
?
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al-Zein Yasser
?
2
180
0
0
0
0
60
Boukram Anas
?
2
45
0
0
0
0
31
El Haddouni Mehdi
22
1
6
0
0
0
0
23
El Houari Ahmed
?
2
156
0
0
0
0
13
Foulat Aymane
?
2
71
0
0
0
0
18
Malik Mohammed
?
2
136
0
0
1
0
14
Marmouch Redouane
20
1
18
0
0
0
0
19
Nekaila Walid
?
2
130
0
0
0
0
28
Otishat Walid
?
1
90
0
0
0
0
20
Sani Walid
?
2
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dabdouby Mehdi
22
2
162
0
0
0
0
77
Dalouzi Youssef
22
2
180
0
0
0
0
11
Rhailouf Ahmed
?
2
118
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dardouri Mohammed
?
Ziyati Noureddine
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Errahmany Oussama
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
By Jaafar
?
1
72
0
0
0
0
4
Drouich Zakaria
23
0
0
0
0
0
0
5
El Jadidi Mouhammed
?
2
180
0
0
1
0
21
El Machouat Yasser
?
0
0
0
0
0
0
3
Gari Mouad
?
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Al-Zein Yasser
?
2
180
0
0
0
0
6
Archidi Mohamed
17
0
0
0
0
0
0
60
Boukram Anas
?
2
45
0
0
0
0
38
El Ghaz El Mahdi
?
0
0
0
0
0
0
31
El Haddouni Mehdi
22
1
6
0
0
0
0
23
El Houari Ahmed
?
2
156
0
0
0
0
35
Es Saqy Walid
?
0
0
0
0
0
0
13
Foulat Aymane
?
2
71
0
0
0
0
18
Malik Mohammed
?
2
136
0
0
1
0
14
Marmouch Redouane
20
1
18
0
0
0
0
19
Nekaila Walid
?
2
130
0
0
0
0
28
Otishat Walid
?
1
90
0
0
0
0
8
Safsafi Taoufik
32
0
0
0
0
0
0
20
Sani Walid
?
2
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Abdelwadie Mourad
?
0
0
0
0
0
0
30
Dabdouby Mehdi
22
2
162
0
0
0
0
77
Dalouzi Youssef
22
2
180
0
0
0
0
29
Ennakhli Aziz
34
0
0
0
0
0
0
16
Fatihi Zakaria
26
0
0
0
0
0
0
11
Rhailouf Ahmed
?
2
118
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dardouri Mohammed
?
Ziyati Noureddine
49
Quảng cáo