Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chad, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Chad
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allabatna Gabin
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdelrazak Abdallah
?
2
98
0
0
1
0
14
Assane Marvin
31
1
18
0
0
0
0
22
Mbogo Acyl
22
4
358
0
0
0
0
3
Ndonane Ninga
36
2
151
0
0
1
0
13
Tchouplaou Charles
23
2
180
0
0
0
0
2
Thiam Mahamat
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abderamane Ahmat
31
4
360
0
0
0
0
5
Djoeta Frederic
?
3
94
0
0
0
0
21
Hissein Hassan Ousmane
21
1
17
0
0
0
0
6
Mbangossoum Eric
24
4
359
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amine Hiver
26
4
274
0
0
0
0
20
Djibrine Bakhit
29
1
15
0
0
0
0
18
Mahamat Ahmat Brahim
28
4
86
0
0
0
0
10
Marius
26
4
360
1
0
0
0
10
Ninga Casimir
31
1
90
0
0
0
0
11
Youssouf Ahmat
21
4
278
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicaise Kevin
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allabatna Gabin
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abanga Youssouf
28
1
2
0
0
0
0
12
Abdelrazak Abdallah
?
2
65
0
0
0
0
22
Mbogo Acyl
22
2
88
1
0
0
0
4
Na’a Joseph Antoine
22
2
92
0
0
0
0
6
Ngouyamsa Nounchil Ahmad Toure
Chấn thương
23
4
360
0
0
2
0
13
Tchouplaou Charles
23
5
360
1
0
1
0
2
Thiam Mahamat
23
4
293
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abderamane Ahmat
31
3
181
0
0
1
0
25
Damba Wiliam
?
3
241
0
0
2
0
21
Hissein Hassan Ousmane
21
1
0
1
0
0
0
6
Mbangossoum Eric
24
1
90
0
0
0
0
27
Osee Natoyoum
28
3
223
0
0
1
0
24
Yeo Diallo
24
4
311
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amine Hiver
26
4
273
0
0
0
0
20
Djibrine Bakhit
29
2
35
0
0
0
0
18
Mahamat Ahmat Brahim
28
2
17
0
0
0
0
10
Marius
26
4
360
0
0
1
0
10
Ninga Casimir
31
1
73
0
0
0
0
7
Tchaouna Haroun
24
2
42
0
0
1
0
11
Youssouf Ahmat
21
4
181
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicaise Kevin
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Allabatna Gabin
24
8
720
0
0
0
0
1
Ekiang Barka Abdraman
?
0
0
0
0
0
0
23
Mangana Kourdina
?
0
0
0
0
0
0
16
Matthieu Adoassou
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abanga Youssouf
28
1
2
0
0
0
0
12
Abdelrazak Abdallah
?
4
163
0
0
1
0
14
Assane Marvin
31
1
18
0
0
0
0
2
Djela Bambara
?
0
0
0
0
0
0
22
Mbogo Acyl
22
6
446
1
0
0
0
4
Na’a Joseph Antoine
22
2
92
0
0
0
0
3
Ndonane Ninga
36
2
151
0
0
1
0
6
Ngouyamsa Nounchil Ahmad Toure
Chấn thương
23
4
360
0
0
2
0
13
Tchouplaou Charles
23
7
540
1
0
1
0
2
Thiam Mahamat
23
5
383
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abderamane Ahmat
31
7
541
0
0
1
0
25
Damba Wiliam
?
3
241
0
0
2
0
5
Djoeta Frederic
?
3
94
0
0
0
0
21
Hissein Hassan Ousmane
21
2
17
1
0
0
0
6
Mbangossoum Eric
24
5
449
0
0
0
0
27
Osee Natoyoum
28
3
223
0
0
1
0
24
Yeo Diallo
24
4
311
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amine Hiver
26
8
547
0
0
0
0
3
Biani Ousman
29
0
0
0
0
0
0
20
Djibrine Bakhit
29
3
50
0
0
0
0
19
Hyacinthe Bobandi
21
0
0
0
0
0
0
18
Mahamat Ahmat Brahim
28
6
103
0
0
0
0
10
Marius
26
8
720
1
0
1
0
10
Ninga Casimir
31
2
163
0
0
0
0
7
Tchaouna Haroun
24
2
42
0
0
1
0
11
Youssouf Ahmat
21
8
459
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicaise Kevin
39
Quảng cáo