Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cham, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Cham
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Stucki Nico
23
14
1260
0
0
0
0
1
Zajac Patrick
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bueler Matteo
19
2
30
0
0
0
0
29
Buhler Mario
32
11
828
0
0
0
0
17
Loosli Simon
22
11
515
0
0
1
0
21
Lujic Stevan
22
14
1105
1
0
3
0
3
Niederhauser Fabio
28
15
1284
0
0
2
0
8
Pauli Yannick
26
10
313
0
0
0
0
4
Schuler Florian
19
10
600
0
0
2
0
13
Tschopp Simon
23
16
1109
1
0
3
0
6
Zimmermann Nando
22
6
324
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bajric Ajdin
22
14
1174
2
0
6
0
16
Fluhmann Noah
24
13
864
0
0
3
0
5
Franek Cedric
28
13
1017
1
0
3
0
22
Gomes Yago
23
14
874
0
0
3
0
12
Guto
35
3
167
1
0
2
0
12
Guto
35
4
169
0
0
1
0
10
Pasquarelli Matteo
26
15
1005
2
0
3
0
30
Vogele Laurin
20
10
849
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Capone Fabio
27
12
461
3
0
2
0
24
Domoraud Operi Sofian
28
13
909
1
0
4
0
14
Lang Lino
24
6
380
2
0
2
0
9
Lugo Luiyi
30
1
21
0
0
0
0
11
Polat Berzan
20
4
126
0
0
0
0
9
Stutzer Leandro
21
1
4
0
0
0
0
7
Uka Gentrim
22
9
294
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwegler Roland
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ballistreri Francesco
19
0
0
0
0
0
0
20
Stucki Nico
23
14
1260
0
0
0
0
1
Zajac Patrick
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bueler Matteo
19
2
30
0
0
0
0
29
Buhler Mario
32
11
828
0
0
0
0
24
Lokmic Emir
18
0
0
0
0
0
0
17
Loosli Simon
22
11
515
0
0
1
0
21
Lujic Stevan
22
14
1105
1
0
3
0
3
Niederhauser Fabio
28
15
1284
0
0
2
0
8
Pauli Yannick
26
10
313
0
0
0
0
4
Schuler Florian
19
10
600
0
0
2
0
13
Tschopp Simon
23
16
1109
1
0
3
0
6
Zimmermann Nando
22
6
324
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bajric Ajdin
22
14
1174
2
0
6
0
16
Fluhmann Noah
24
13
864
0
0
3
0
5
Franek Cedric
28
13
1017
1
0
3
0
22
Gomes Yago
23
14
874
0
0
3
0
12
Guto
35
3
167
1
0
2
0
12
Guto
35
4
169
0
0
1
0
94
Hasler Fabian
20
0
0
0
0
0
0
10
Pasquarelli Matteo
26
15
1005
2
0
3
0
30
Vogele Laurin
20
10
849
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Capone Fabio
27
12
461
3
0
2
0
24
Domoraud Operi Sofian
28
13
909
1
0
4
0
14
Lang Lino
24
6
380
2
0
2
0
9
Lugo Luiyi
30
1
21
0
0
0
0
11
Polat Berzan
20
4
126
0
0
0
0
9
Stutzer Leandro
21
1
4
0
0
0
0
7
Uka Gentrim
22
9
294
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schwegler Roland
42
Quảng cáo