Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chapecoense-SC, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Chapecoense-SC
Sân vận động:
Arena Condá
(Chapecó)
Sức chứa:
20 089
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Gasparotto
30
5
450
0
0
0
0
2
Leo
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruno Leonardo
28
6
540
1
0
3
0
3
Eduardo Doma
26
6
540
1
0
0
0
4
Joao Paulo
27
5
410
0
0
0
0
23
Kelvyn
25
2
180
0
0
1
0
98
Mailton
26
8
622
2
0
2
0
6
Mancha
23
9
810
0
0
0
0
79
Marcelinho
26
9
565
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auremir
33
10
711
0
0
1
0
22
Bruno Vinicius
21
2
47
0
0
0
0
35
Foguinho
32
10
660
1
0
3
0
8
Marlone
32
8
354
0
0
0
0
99
Rafael Carvalheira
25
9
386
0
0
1
0
31
Tarik
31
7
288
0
0
0
0
30
Thomas
31
8
391
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Marcinho
29
11
765
3
0
1
0
9
Pedro Perotti
26
11
706
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilmar Pozzo
55
Tcheco
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Gasparotto
30
2
166
0
0
0
0
2
Leo
34
14
1260
0
0
2
0
26
Matheus
38
20
1725
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruno Leonardo
28
28
2376
4
0
5
2
3
Eduardo Doma
26
21
1712
0
0
6
0
76
Felipe Vieira
Chấn thương
25
2
81
0
0
0
0
4
Joao Paulo
27
15
1025
1
0
8
0
23
Kelvyn
25
1
5
0
0
0
0
98
Mailton
26
21
1097
0
1
4
0
6
Mancha
23
24
2132
1
2
3
0
79
Marcelinho
26
25
1728
3
3
8
0
34
Rodrigo Moledo
37
2
99
0
0
0
0
18
Schramm Kauan
19
1
90
0
0
0
0
21
Thiago Henrique
22
1
2
0
0
0
0
14
Victor Caetano
27
1
20
1
0
0
0
14
Vitor Becker
23
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auremir
33
17
911
0
0
4
0
22
Bruno Vinicius
21
6
121
0
0
1
0
37
Clar Walter
30
7
581
1
1
0
0
35
Foguinho
32
29
2135
1
3
10
0
10
Giovanni Augusto
35
25
1291
0
2
5
1
72
Italo
22
11
607
2
0
1
0
32
Jhonnathan
23
8
469
1
0
2
0
59
Lucas Buchecha
24
3
12
0
0
0
0
8
Marlone
32
24
1045
0
0
0
0
99
Rafael Carvalheira
25
31
2453
4
2
6
0
71
Rafinha Rech
21
1
5
0
0
1
0
17
Ronaldo Mendes
Chấn thương
32
2
26
0
0
1
0
70
Rubens
21
6
110
0
1
0
0
31
Tarik
31
26
1526
0
0
4
0
30
Thomas
31
27
1489
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Daniel Cruz
23
4
219
0
0
2
0
91
Jenison
33
8
169
0
0
0
0
11
Marcelinho
25
9
289
0
0
0
0
7
Marcinho
29
31
2398
2
3
7
0
89
Mario Sergio
29
29
2019
7
0
5
0
77
Neilton
Chấn thương
30
5
258
0
0
0
0
9
Pedro Perotti
26
14
516
1
0
0
0
25
Rodrigo
17
2
36
0
0
0
0
11
Romulo
Chấn thương
29
7
259
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilmar Pozzo
55
Tcheco
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Gasparotto
30
7
616
0
0
0
0
2
Leo
34
20
1800
0
0
2
0
26
Matheus
38
20
1725
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bruno Leonardo
28
34
2916
5
0
8
2
3
Eduardo Doma
26
27
2252
1
0
6
0
76
Felipe Vieira
Chấn thương
25
2
81
0
0
0
0
4
Joao Paulo
27
20
1435
1
0
8
0
23
Kelvyn
25
3
185
0
0
1
0
98
Mailton
26
29
1719
2
1
6
0
6
Mancha
23
33
2942
1
2
3
0
79
Marcelinho
26
34
2293
3
3
11
0
34
Rodrigo Moledo
37
2
99
0
0
0
0
18
Schramm Kauan
19
1
90
0
0
0
0
21
Thiago Henrique
22
1
2
0
0
0
0
14
Victor Caetano
27
1
20
1
0
0
0
14
Vitor Becker
23
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Auremir
33
27
1622
0
0
5
0
22
Bruno Vinicius
21
8
168
0
0
1
0
20
Caca
19
0
0
0
0
0
0
37
Clar Walter
30
7
581
1
1
0
0
5
Dener
29
0
0
0
0
0
0
35
Foguinho
32
39
2795
2
3
13
0
10
Giovanni Augusto
35
25
1291
0
2
5
1
72
Italo
22
11
607
2
0
1
0
32
Jhonnathan
23
8
469
1
0
2
0
59
Lucas Buchecha
24
3
12
0
0
0
0
8
Marlone
32
32
1399
0
0
0
0
99
Rafael Carvalheira
25
40
2839
4
2
7
0
71
Rafinha Rech
21
1
5
0
0
1
0
17
Ronaldo Mendes
Chấn thương
32
2
26
0
0
1
0
70
Rubens
21
6
110
0
1
0
0
31
Tarik
31
33
1814
0
0
4
0
6
Tete
33
0
0
0
0
0
0
30
Thomas
31
35
1880
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Daniel Cruz
23
4
219
0
0
2
0
19
Diego Coser
19
0
0
0
0
0
0
Felipe
22
0
0
0
0
0
0
91
Jenison
33
8
169
0
0
0
0
9
Kaique Maciel
23
0
0
0
0
0
0
19
Mailson
21
0
0
0
0
0
0
11
Marcelinho
25
9
289
0
0
0
0
7
Marcinho
29
42
3163
5
3
8
0
89
Mario Sergio
29
29
2019
7
0
5
0
77
Neilton
Chấn thương
30
5
258
0
0
0
0
9
Pedro Perotti
26
25
1222
4
0
1
0
25
Rodrigo
17
2
36
0
0
0
0
11
Romulo
Chấn thương
29
7
259
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilmar Pozzo
55
Tcheco
48
Quảng cáo