Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Charlton, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Charlton
Sân vận động:
The Valley
(London)
Sức chứa:
27 111
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Edwards Joshua
24
2
118
0
0
0
0
3
Gillesphey Macaulay
28
6
540
0
0
0
0
5
Jones Lloyd
28
6
540
1
0
1
0
4
Mitchell Alex
22
6
540
0
0
3
0
2
Ramsay Kayne
23
6
524
0
0
1
0
26
Small Thierry
20
5
411
0
1
0
0
27
Watson Tennai
27
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Karoy
19
3
139
0
0
1
0
8
Berry Luke
32
6
356
1
0
3
0
28
Campbell Allan
26
2
50
0
1
0
0
7
Campbell Tyreece
21
6
390
0
0
0
0
6
Coventry Conor
24
6
540
0
0
2
0
10
Docherty Greg
28
6
540
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahadme Gassan
23
6
416
1
0
0
0
22
Aneke Chuks
31
5
111
1
1
0
0
24
Godden Matthew
33
5
139
1
0
1
0
29
Kanu Daniel
19
3
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Nathan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Edmonds-Green Rarmani
25
1
66
0
0
0
0
3
Gillesphey Macaulay
28
1
90
0
0
1
0
5
Jones Lloyd
28
1
90
0
0
0
0
20
Mitchell Zach
19
1
25
0
0
0
0
2
Ramsay Kayne
23
1
15
0
0
0
0
26
Small Thierry
20
1
90
0
0
0
0
27
Watson Tennai
27
1
76
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Karoy
19
1
66
0
0
0
0
8
Berry Luke
32
1
66
0
0
1
0
7
Campbell Tyreece
21
1
66
0
0
0
0
6
Coventry Conor
24
1
90
0
0
0
0
10
Docherty Greg
28
1
25
0
0
0
0
17
Edun Tayo
26
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aneke Chuks
31
1
25
0
0
0
0
29
Kanu Daniel
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Nathan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Maynard-Brewer Ashley
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asiimwe Nathan
19
1
39
0
0
0
0
23
Edmonds-Green Rarmani
25
1
90
0
1
0
0
16
Edwards Joshua
24
1
24
0
0
0
0
3
Gillesphey Macaulay
28
1
24
0
0
0
0
20
Mitchell Zach
19
1
52
0
0
0
0
15
Potts Dan
30
1
67
0
0
0
0
27
Watson Tennai
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Karoy
19
1
84
0
0
2
1
28
Campbell Allan
26
1
67
0
0
0
0
7
Campbell Tyreece
21
1
2
0
0
0
0
17
Edun Tayo
26
1
90
1
0
1
0
32
Mwamba Alan
18
1
3
0
0
0
0
12
Taylor Terry
23
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Godden Matthew
33
1
89
1
0
1
0
29
Kanu Daniel
19
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Nathan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mannion William
26
7
630
0
0
0
0
21
Maynard-Brewer Ashley
25
1
90
0
0
0
0
37
Reid Tommy
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asiimwe Nathan
19
1
39
0
0
0
0
23
Edmonds-Green Rarmani
25
2
156
0
1
0
0
16
Edwards Joshua
24
3
142
0
0
0
0
3
Gillesphey Macaulay
28
8
654
0
0
1
0
5
Jones Lloyd
28
7
630
1
0
1
0
4
Mitchell Alex
22
6
540
0
0
3
0
20
Mitchell Zach
19
2
77
0
0
0
0
15
Potts Dan
30
1
67
0
0
0
0
2
Ramsay Kayne
23
7
539
0
0
1
0
26
Small Thierry
20
6
501
0
1
0
0
27
Watson Tennai
27
3
183
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Karoy
19
5
289
0
0
3
1
8
Berry Luke
32
7
422
1
0
4
0
28
Campbell Allan
26
3
117
0
1
0
0
7
Campbell Tyreece
21
8
458
0
0
0
0
6
Coventry Conor
24
7
630
0
0
2
0
10
Docherty Greg
28
7
565
1
0
0
0
17
Edun Tayo
26
2
115
1
0
1
0
32
Mwamba Alan
18
1
3
0
0
0
0
36
Rylah Henry
18
0
0
0
0
0
0
12
Taylor Terry
23
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahadme Gassan
23
6
416
1
0
0
0
22
Aneke Chuks
31
6
136
1
1
0
0
13
Dixon Kaheim
19
0
0
0
0
0
0
24
Godden Matthew
33
6
228
2
0
2
0
29
Kanu Daniel
19
5
229
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jones Nathan
51
Quảng cáo