Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chaves, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Chaves
Sân vận động:
Estadio Municipal de Chaves
(Chaves)
Sức chứa:
8 396
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vozinha
38
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Rodrigues
23
5
450
0
1
0
0
15
Carraca
31
5
450
0
0
1
0
13
Fernandes Vasco
37
5
450
1
0
1
0
55
Kiko
25
5
449
0
0
1
0
5
Romero Aaron
25
1
2
0
0
0
0
83
Tounkara Mamadou
22
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ktatau
23
5
361
0
1
3
0
70
Morim Helder
23
2
3
0
0
0
0
25
Pedro Tiba
36
5
265
0
0
0
0
11
Pelagio Pedro Eliezer
24
3
151
0
0
1
0
8
Pinho Pedro
24
5
87
0
0
0
0
14
Wilson Roan
22
5
383
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Ayongo Paul
27
1
78
0
0
0
0
21
Carvalho Wellington
31
5
265
2
0
1
0
23
Gomes Rui
27
1
85
0
0
1
0
99
Jo
29
1
13
0
0
0
0
17
Kusso David
20
4
132
0
0
0
0
7
Paulo Victor
23
5
361
0
0
1
0
88
Pina Ruben
24
4
137
0
0
0
0
29
Platiny
33
1
20
0
0
0
0
10
Sanca Leandro
24
5
378
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Marco
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Moura Nascimento Rodrigo
28
0
0
0
0
0
0
30
Pinto Goncalo
24
0
0
0
0
0
0
1
Vozinha
38
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Rodrigues
23
5
450
0
1
0
0
15
Carraca
31
5
450
0
0
1
0
13
Fernandes Vasco
37
5
450
1
0
1
0
55
Kiko
25
5
449
0
0
1
0
40
Pius Junior
28
0
0
0
0
0
0
5
Romero Aaron
25
1
2
0
0
0
0
19
Tiago Almeida
23
0
0
0
0
0
0
83
Tounkara Mamadou
22
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eboudje Brice
19
0
0
0
0
0
0
12
Ktatau
23
5
361
0
1
3
0
87
Melro Rodrigo
20
0
0
0
0
0
0
70
Morim Helder
23
2
3
0
0
0
0
25
Pedro Tiba
36
5
265
0
0
0
0
11
Pelagio Pedro Eliezer
24
3
151
0
0
1
0
8
Pinho Pedro
24
5
87
0
0
0
0
20
Ribeiro Ruben
37
0
0
0
0
0
0
Ushindi
21
0
0
0
0
0
0
14
Wilson Roan
22
5
383
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Ayongo Paul
27
1
78
0
0
0
0
21
Carvalho Wellington
31
5
265
2
0
1
0
23
Gomes Rui
27
1
85
0
0
1
0
99
Jo
29
1
13
0
0
0
0
17
Kusso David
20
4
132
0
0
0
0
7
Paulo Victor
23
5
361
0
0
1
0
88
Pina Ruben
24
4
137
0
0
0
0
29
Platiny
33
1
20
0
0
0
0
20
Ricardo Andre
24
0
0
0
0
0
0
10
Sanca Leandro
24
5
378
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alves Marco
49
Quảng cáo