Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chelsea Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Chelsea Nữ
Sân vận động:
Kingsmeadow
(London)
Sức chứa:
4 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hampton Hannah
23
2
180
0
0
0
0
1
Musovic Zecira
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bjorn Nathalie
27
3
166
0
0
0
0
26
Buchanan Kadeisha
28
2
190
0
0
0
0
21
Charles Niamh
25
3
257
0
1
0
0
12
Lawrence Ashley
29
3
219
0
1
0
0
15
Perisset Eve
29
3
292
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cankovic Jelena
29
2
78
0
0
0
0
22
Cuthbert Erin
26
4
365
1
0
0
0
5
Ingle Sophie
33
2
122
0
0
0
0
6
Nusken Sjoeke
23
4
170
1
0
1
0
11
Reiten Guro
30
3
237
0
0
1
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
4
348
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beever-Jones Agnes
21
4
150
0
2
0
0
23
Hamano Maika
20
1
12
0
0
0
0
10
James Lauren
22
3
223
1
0
1
0
9
Macario Catarina
24
2
49
1
0
0
0
35
Ramirez Mayra
25
2
180
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cox Katie
18
0
0
0
0
0
0
24
Hampton Hannah
23
2
180
0
0
0
0
1
Musovic Zecira
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bernabe Alejandra
22
0
0
0
0
0
0
39
Bjorn Nathalie
27
3
166
0
0
0
0
4
Bright Millie
31
0
0
0
0
0
0
15
Bronze Lucy
32
0
0
0
0
0
0
26
Buchanan Kadeisha
28
2
190
0
0
0
0
21
Charles Niamh
25
3
257
0
1
0
0
12
Lawrence Ashley
29
3
219
0
1
0
0
12
Mpome Maelys
21
0
0
0
0
0
0
15
Perisset Eve
29
3
292
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baltimore Sandy
24
0
0
0
0
0
0
39
Bartel Julia
20
0
0
0
0
0
0
28
Cankovic Jelena
29
2
78
0
0
0
0
22
Cuthbert Erin
26
4
365
1
0
0
0
5
Ingle Sophie
33
2
122
0
0
0
0
6
Jean-Francois Oriane
23
0
0
0
0
0
0
20
Kaptein Wieke
19
0
0
0
0
0
0
6
Nusken Sjoeke
23
4
170
1
0
1
0
17
Potter Alexia
18
0
0
0
0
0
0
11
Reiten Guro
30
3
237
0
0
1
0
19
Rytting Kaneryd Johanna
27
4
348
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beever-Jones Agnes
21
4
150
0
2
0
0
23
Hamano Maika
20
1
12
0
0
0
0
10
James Lauren
22
3
223
1
0
1
0
9
Macario Catarina
24
2
49
1
0
0
0
35
Ramirez Mayra
25
2
180
1
0
0
0
Quảng cáo