Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cheltenham, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Cheltenham
Sân vận động:
Whaddon Road
(Cheltenham)
Sức chứa:
7 066
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
3
270
0
0
1
0
1
Evans Owen
27
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakare Ibrahim
22
8
469
0
0
1
0
17
Bennett Scott
33
13
1009
0
0
3
0
6
Bradbury Tom
26
10
900
1
0
1
0
3
Haynes Ryan
29
6
440
0
0
2
0
5
Laing Levi
21
5
287
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
9
617
0
1
4
0
23
Shipley Lewis
20
7
497
0
0
2
0
25
Stubbs Sam
25
11
990
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
14
994
3
4
0
0
16
Colwill Joel
20
12
862
2
2
2
0
2
Jude-Boyd Arkell
21
5
343
1
1
1
0
4
Kinsella Liam
28
8
609
0
1
0
0
34
Pett Tom
32
12
497
0
0
1
0
19
Sohna Harrison
22
8
498
0
2
1
0
15
Thomas Jordan
23
9
384
2
0
0
0
30
Willcox Freddie
18
2
45
0
0
1
0
8
Young Luke
31
13
1091
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bowman Ryan
32
12
694
2
1
1
0
14
Dulson Liam
?
11
390
1
1
0
0
10
Miller George
26
9
408
2
0
1
0
11
Norkett Manni
20
5
145
1
0
0
0
9
Taylor Matt
34
8
488
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakare Ibrahim
22
1
90
0
0
0
0
3
Haynes Ryan
29
1
71
0
0
0
0
5
Laing Levi
21
1
90
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
1
90
0
0
0
0
16
Colwill Joel
20
1
32
0
0
0
0
2
Jude-Boyd Arkell
21
1
33
0
0
0
0
34
Pett Tom
32
1
58
0
0
1
0
19
Sohna Harrison
22
1
68
0
0
0
0
15
Thomas Jordan
23
1
58
0
0
0
0
30
Willcox Freddie
18
1
20
0
0
0
0
8
Young Luke
31
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dulson Liam
?
1
90
0
0
0
0
10
Miller George
26
1
23
0
0
0
0
9
Taylor Matt
34
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakare Ibrahim
22
1
90
0
0
0
0
6
Bradbury Tom
26
1
90
0
0
0
0
3
Haynes Ryan
29
1
90
0
0
0
0
5
Laing Levi
21
1
90
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
1
28
0
0
0
0
23
Shipley Lewis
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
1
34
0
0
0
0
16
Colwill Joel
20
2
180
1
0
1
0
4
Kinsella Liam
28
1
90
0
0
1
0
35
Liggett Brandon
18
1
90
0
0
0
0
34
Pett Tom
32
2
180
0
1
0
0
19
Sohna Harrison
22
2
153
1
0
1
0
15
Thomas Jordan
23
1
34
0
0
0
0
38
Tustin Harry
?
1
1
0
0
0
0
30
Willcox Freddie
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bowman Ryan
32
1
27
0
0
1
0
14
Dulson Liam
?
2
124
1
1
0
0
29
King Tom
18
1
27
1
0
0
0
10
Miller George
26
1
57
0
0
0
0
11
Norkett Manni
20
2
121
0
0
0
0
9
Taylor Matt
34
2
121
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bennett Scott
33
1
90
0
0
0
0
6
Bradbury Tom
26
1
90
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
1
90
0
0
0
0
25
Stubbs Sam
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
1
90
1
0
0
0
16
Colwill Joel
20
1
87
2
0
0
0
2
Jude-Boyd Arkell
21
1
22
0
0
0
0
4
Kinsella Liam
28
1
90
0
0
1
0
34
Pett Tom
32
1
4
0
0
0
0
15
Thomas Jordan
23
1
69
0
2
0
0
8
Young Luke
31
1
90
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Miller George
26
1
87
0
0
0
0
9
Taylor Matt
34
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Day Joe
34
7
630
0
0
1
0
41
Diallo Mamadou
?
0
0
0
0
0
0
1
Evans Owen
27
11
990
0
0
0
0
42
Franks Jude
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakare Ibrahim
22
10
649
0
0
1
0
17
Bennett Scott
33
14
1099
0
0
3
0
6
Bradbury Tom
26
12
1080
1
0
1
0
3
Haynes Ryan
29
8
601
0
0
2
0
5
Laing Levi
21
7
467
0
0
0
0
27
Payne Lewis
20
12
825
0
1
5
0
Romer David
?
0
0
0
0
0
0
23
Shipley Lewis
20
8
587
0
0
2
0
25
Stubbs Sam
25
12
1080
0
0
3
0
40
Walters Cameron
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Archer Ethon
22
17
1208
4
4
0
0
16
Colwill Joel
20
16
1161
5
2
3
0
2
Jude-Boyd Arkell
21
7
398
1
1
1
0
4
Kinsella Liam
28
10
789
0
1
2
0
35
Liggett Brandon
18
1
90
0
0
0
0
8
Pell Harry
34
0
0
0
0
0
0
34
Pett Tom
32
16
739
0
1
2
0
19
Sohna Harrison
22
11
719
1
2
2
0
15
Thomas Jordan
23
12
545
2
2
0
0
38
Tustin Harry
?
1
1
0
0
0
0
30
Willcox Freddie
18
4
155
0
0
1
0
8
Young Luke
31
15
1214
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bowman Ryan
32
13
721
2
1
2
0
14
Dulson Liam
?
14
604
2
2
0
0
29
King Tom
18
1
27
1
0
0
0
10
Miller George
26
12
575
2
0
1
0
11
Norkett Manni
20
7
266
1
0
0
0
39
Obieri Sopuruchukwu
16
0
0
0
0
0
0
9
Taylor Matt
34
12
672
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flynn Michael
44
Quảng cáo