Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chesterfield, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Chesterfield
Sân vận động:
Sân vận động SMH Group
(Chesterfield)
Sức chứa:
10 504
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daley-Campbell Vontae
23
4
244
0
0
1
0
22
Dunkley Chey
32
5
450
0
0
2
1
19
Gordon Lewis
23
6
540
0
2
0
0
5
Grimes Jamie
33
1
90
0
0
1
0
30
Tanton Devan
20
3
269
0
0
0
0
12
Williams Tyrone
29
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banks Ollie
31
6
513
0
0
1
0
33
Hobson Bailey
22
2
32
0
0
0
0
35
Jones Mike
37
1
8
0
0
0
0
7
Mandeville Liam
28
3
65
0
0
0
0
26
Metcalfe Jenson
20
3
114
0
0
1
0
4
Naylor Tom
33
6
540
1
1
3
0
8
Oldaker Darren
25
5
427
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Harvey
19
3
53
0
0
0
0
18
Berry-McNally James
23
6
394
4
0
0
0
11
Colclough Ryan
29
1
72
0
0
0
0
17
Dobra Armando
23
6
503
2
0
0
0
31
Drummond Kane
23
3
61
0
0
0
0
9
Grigg Will
33
6
452
1
1
2
0
10
Jacobs Michael
32
6
155
0
0
0
0
38
Jessop Liam
19
1
15
0
0
1
0
24
Markanday Dilan
23
5
367
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cook Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daley-Campbell Vontae
23
1
45
0
0
1
0
22
Dunkley Chey
32
1
90
0
0
0
0
19
Gordon Lewis
23
1
90
0
0
0
0
5
Grimes Jamie
33
1
23
0
0
0
0
30
Tanton Devan
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banks Ollie
31
1
74
0
0
0
0
33
Hobson Bailey
22
1
90
0
0
0
0
4
Naylor Tom
33
1
68
0
0
0
0
8
Oldaker Darren
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry-McNally James
23
1
65
0
0
0
0
17
Dobra Armando
23
1
90
1
0
0
0
31
Drummond Kane
23
1
26
0
0
0
0
10
Jacobs Michael
32
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cook Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Rinaldo Ashton
18
1
90
0
0
0
0
1
Thompson Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daley-Campbell Vontae
23
2
73
0
0
1
0
22
Dunkley Chey
32
1
90
0
0
0
0
5
Grimes Jamie
33
2
180
0
0
1
0
3
Horton Branden
24
1
90
0
0
0
0
12
Williams Tyrone
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aftab-Mohiuddin Ali
19
2
64
0
0
0
0
40
Cook Connor
?
2
73
1
0
0
0
33
Hobson Bailey
22
2
164
0
0
0
0
35
Jones Mike
37
2
165
0
0
1
0
7
Mandeville Liam
28
1
35
0
0
0
0
8
Oldaker Darren
25
2
51
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Harvey
19
1
90
0
0
0
0
18
Berry-McNally James
23
1
8
0
0
0
0
17
Dobra Armando
23
1
35
0
0
0
0
31
Drummond Kane
23
2
162
0
0
0
0
9
Grigg Will
33
1
19
0
0
0
0
10
Jacobs Michael
32
2
155
0
0
0
0
24
Markanday Dilan
23
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cook Paul
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boot Ryan
29
7
630
0
0
0
0
37
Rinaldo Ashton
18
1
90
0
0
0
0
1
Thompson Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daley-Campbell Vontae
23
7
362
0
0
3
0
22
Dunkley Chey
32
7
630
0
0
2
1
19
Gordon Lewis
23
7
630
0
2
0
0
5
Grimes Jamie
33
4
293
0
0
2
0
3
Horton Branden
24
1
90
0
0
0
0
21
Palmer Ashley
31
0
0
0
0
0
0
22
Sheckleford Ryheem
27
0
0
0
0
0
0
30
Tanton Devan
20
4
315
0
0
0
0
12
Williams Tyrone
29
3
181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Aftab-Mohiuddin Ali
19
2
64
0
0
0
0
28
Banks Ollie
31
7
587
0
0
1
0
40
Cook Connor
?
2
73
1
0
0
0
33
Hobson Bailey
22
5
286
0
0
0
0
35
Jones Mike
37
3
173
0
0
1
0
7
Mandeville Liam
28
4
100
0
0
0
0
26
Metcalfe Jenson
20
3
114
0
0
1
0
4
Naylor Tom
33
7
608
1
1
3
0
8
Oldaker Darren
25
8
568
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Harvey
19
4
143
0
0
0
0
18
Berry-McNally James
23
8
467
4
0
0
0
11
Colclough Ryan
29
1
72
0
0
0
0
17
Dobra Armando
23
8
628
3
0
0
0
31
Drummond Kane
23
6
249
0
0
0
0
9
Grigg Will
33
7
471
1
1
2
0
10
Jacobs Michael
32
9
327
0
0
0
0
38
Jessop Liam
19
1
15
0
0
1
0
9
Madden Patrick
34
0
0
0
0
0
0
24
Markanday Dilan
23
6
386
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cook Paul
57
Quảng cáo