Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chicago Nữ, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Chicago Nữ
Sân vận động:
SeatGeek Stadium
(Bridgeview)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naeher Alyssa
36
18
1592
0
0
0
0
19
Wood Mackenzie
24
3
209
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anderson Hannah
23
10
820
0
0
2
0
30
Biegalski Camryn
26
4
196
0
0
0
0
12
Kuikka Natalia
28
20
1748
0
1
1
0
23
Milazzo Tatumn
26
15
1044
0
0
1
0
28
Rall Maximiliane
30
9
801
1
0
0
0
3
Staab Samantha
27
16
1440
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Curran Chardonnay
25
8
166
0
0
1
0
20
Franklin Bea
23
10
576
1
0
1
0
10
Groom Shea
31
11
217
0
1
0
0
21
Grosso Julia Angela
24
4
352
0
0
0
0
5
Julia Bianchi
26
15
766
1
0
2
0
32
Malham Taylor
25
13
904
0
1
2
0
13
Nesbeth LeiLanni
23
14
911
1
1
2
0
4
Roccaro Cari
30
20
1791
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bike Jenna
26
19
1248
1
2
3
0
33
Cook Allison
24
12
207
0
1
0
0
7
Cook Ava
25
3
97
1
0
1
0
26
Gomes Nadia
27
7
202
0
0
0
0
15
Griffith Sarah
25
7
192
0
1
0
0
8
Joseph Jameese
22
17
761
2
2
1
0
14
Ludmila
29
2
115
0
0
0
0
34
Schlegel Allyson
24
17
975
5
0
0
0
9
Swanson Mallory
26
18
1565
7
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donaldson Lorne
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Naeher Alyssa
36
18
1592
0
0
0
0
37
Schneider Sydney
25
0
0
0
0
0
0
19
Wood Mackenzie
24
3
209
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Anderson Hannah
23
10
820
0
0
2
0
30
Biegalski Camryn
26
4
196
0
0
0
0
12
Kuikka Natalia
28
20
1748
0
1
1
0
23
Milazzo Tatumn
26
15
1044
0
0
1
0
28
Rall Maximiliane
30
9
801
1
0
0
0
3
Staab Samantha
27
16
1440
1
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Curran Chardonnay
25
8
166
0
0
1
0
29
Feller Samantha
24
0
0
0
0
0
0
20
Franklin Bea
23
10
576
1
0
1
0
10
Groom Shea
31
11
217
0
1
0
0
21
Grosso Julia Angela
24
4
352
0
0
0
0
16
Jones Sophia
23
0
0
0
0
0
0
5
Julia Bianchi
26
15
766
1
0
2
0
32
Malham Taylor
25
13
904
0
1
2
0
13
Nesbeth LeiLanni
23
14
911
1
1
2
0
4
Roccaro Cari
30
20
1791
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bike Jenna
26
19
1248
1
2
3
0
33
Cook Allison
24
12
207
0
1
0
0
7
Cook Ava
25
3
97
1
0
1
0
26
Gomes Nadia
27
7
202
0
0
0
0
15
Griffith Sarah
25
7
192
0
1
0
0
8
Joseph Jameese
22
17
761
2
2
1
0
14
Ludmila
29
2
115
0
0
0
0
34
Schlegel Allyson
24
17
975
5
0
0
0
9
Swanson Mallory
26
18
1565
7
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donaldson Lorne
?
Quảng cáo