Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chilê, Nam Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nam Mỹ
Chilê
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arias Gabriel
37
2
180
0
0
0
0
23
Cortes Brayan
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catalan Matias
32
5
356
0
0
2
0
5
Diaz Paulo
30
6
516
0
0
2
0
6
Galdames Thomas
25
1
72
0
0
0
0
4
Isla Mauricio
36
2
180
0
0
0
0
3
Maripan Guillermo
30
5
406
0
0
1
0
2
Mena Eugenio
36
1
19
0
0
0
0
13
Pulgar Erick
30
6
520
0
1
4
0
17
Suazo Gabriel
27
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
2
40
0
0
0
0
2
Baeza Claudio
30
1
19
0
0
0
0
9
Carlos Palacios
24
2
120
0
0
0
0
18
Echeverria Rodrigo
29
7
483
0
0
1
0
20
Guerrero Pena Maximiliano Gabriel
24
1
13
0
0
0
0
15
Loyola Filipe
23
4
248
0
0
0
0
7
Nunez Marcelino
24
5
246
1
0
4
1
24
Perez Cesar
21
1
21
0
0
0
0
7
Pizarro Vicente
21
2
68
0
0
0
0
15
Valdes Contreras Diego Alfonso
30
4
291
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brereton Diaz Ben
25
8
458
0
0
1
0
10
Davila Victor
26
5
258
0
0
1
0
11
Eduardo Vargas
34
2
169
1
0
0
0
16
Jean David
31
1
31
0
0
0
0
8
Osorio Dario
20
5
232
0
0
0
0
10
Sanchez Alexis
Chấn thương
35
5
450
0
0
0
0
14
Tapia Gonzalo
22
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gareca Ricardo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arias Gabriel
37
1
90
0
0
0
0
1
Bravo Claudio
41
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Diaz Paulo
30
2
180
0
0
0
0
26
Fernandez Nicolas
25
1
4
0
0
0
0
6
Galdames Thomas
25
1
61
0
0
0
0
4
Isla Mauricio
36
3
267
0
0
1
0
16
Lichnovsky Igor
Chấn thương đầu gối
30
3
270
0
0
0
0
3
Maripan Guillermo
30
1
90
0
0
0
0
13
Pulgar Erick
30
3
211
0
0
1
0
17
Suazo Gabriel
27
3
207
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Echeverria Rodrigo
29
3
178
0
0
0
0
7
Nunez Marcelino
24
3
146
0
0
0
0
24
Perez Cesar
21
1
9
0
0
0
0
15
Valdes Contreras Diego Alfonso
30
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolados Marcos
28
3
96
0
0
0
0
22
Brereton Diaz Ben
25
3
44
0
0
0
0
10
Davila Victor
26
3
232
0
0
1
0
11
Eduardo Vargas
34
3
198
0
0
0
0
8
Osorio Dario
20
3
165
0
0
0
0
10
Sanchez Alexis
Chấn thương
35
3
246
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gareca Ricardo
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arias Gabriel
37
3
270
0
0
0
0
1
Bravo Claudio
41
2
180
0
0
0
0
23
Cortes Brayan
29
6
540
0
0
0
0
1
Vigouroux Lawrence
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Catalan Matias
32
5
356
0
0
2
0
5
Diaz Paulo
30
8
696
0
0
2
0
26
Fernandez Nicolas
25
1
4
0
0
0
0
6
Galdames Thomas
25
2
133
0
0
0
0
4
Isla Mauricio
36
5
447
0
0
1
0
19
Kuscevic Benjamin
28
0
0
0
0
0
0
16
Lichnovsky Igor
Chấn thương đầu gối
30
3
270
0
0
0
0
3
Maripan Guillermo
30
6
496
0
0
1
0
2
Mena Eugenio
36
1
19
0
0
0
0
13
Pulgar Erick
30
9
731
0
1
5
0
17
Suazo Gabriel
27
10
837
0
0
5
1
14
Zavala Cristian
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alarcon Cepeda Williams Hector
23
2
40
0
0
0
0
2
Baeza Claudio
30
1
19
0
0
0
0
9
Carlos Palacios
24
2
120
0
0
0
0
18
Echeverria Rodrigo
29
10
661
0
0
1
0
20
Guerrero Pena Maximiliano Gabriel
24
1
13
0
0
0
0
15
Loyola Filipe
23
4
248
0
0
0
0
7
Nunez Marcelino
24
8
392
1
0
4
1
13
Pavez Esteban
34
0
0
0
0
0
0
24
Perez Cesar
21
2
30
0
0
0
0
7
Pizarro Vicente
21
2
68
0
0
0
0
15
Valdes Contreras Diego Alfonso
30
5
337
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bolados Marcos
28
3
96
0
0
0
0
22
Brereton Diaz Ben
25
11
502
0
0
1
0
10
Davila Victor
26
8
490
0
0
2
0
11
Eduardo Vargas
34
5
367
1
0
0
0
16
Jean David
31
1
31
0
0
0
0
8
Osorio Dario
20
8
397
0
0
0
0
10
Sanchez Alexis
Chấn thương
35
8
696
0
0
1
0
14
Tapia Gonzalo
22
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gareca Ricardo
66
Quảng cáo