Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trung Quốc, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Trung Quốc
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Wang Dalei
35
8
630
0
0
1
0
1
Yan Junling
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Browning Tyias
30
8
676
0
0
0
0
3
Gao Zhunyi
29
4
315
0
1
0
0
13
Hu Hetao
21
1
90
0
0
0
0
17
Huang Zhengyu
27
2
17
0
0
0
0
16
Jiang Shenglong
23
9
641
0
1
1
0
4
Li Lei
32
5
326
0
0
1
0
19
Liu Yang
29
8
585
0
0
0
0
5
Wei Zhen
27
1
1
0
0
0
0
15
Yang Zexiang
29
2
180
0
0
2
0
5
Zhu Chenjie
24
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cheng Jin
29
2
24
0
0
0
0
8
Gao Tianyi
26
3
131
0
1
1
0
8
LI Yuanyi
31
6
470
0
0
1
1
21
Wang Haijian
24
1
30
0
0
0
0
6
Wang Shangyuan
31
10
613
1
1
2
0
10
Xie Pengfei
31
4
201
0
1
0
0
20
Xie Wenneng
23
6
353
1
0
3
0
7
Xu Haoyang
25
3
207
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abduweli Behram
21
6
391
1
0
2
0
22
Alan
35
4
117
0
0
1
0
8
Elkeson
35
1
11
0
0
0
0
22
Fang Hao
24
1
13
0
0
1
0
17
Fernandinho
31
7
532
1
0
0
0
11
Lin Liangming
27
4
50
0
0
0
0
4
Wang Zhenao
25
1
90
0
0
1
0
10
Wei Shihao
29
7
398
1
1
0
0
7
Wu Lei
32
7
494
5
1
2
0
9
Zhang Yuning
27
9
476
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ivankovic Branko
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Liu Dianzuo
34
0
0
0
0
0
0
14
Wang Dalei
35
8
630
0
0
1
0
1
Yan Junling
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Browning Tyias
30
8
676
0
0
0
0
3
Gao Zhunyi
29
4
315
0
1
0
0
18
Han Pengfei
31
0
0
0
0
0
0
13
Hu Hetao
21
1
90
0
0
0
0
17
Huang Zhengyu
27
2
17
0
0
0
0
16
Jiang Shenglong
23
9
641
0
1
1
0
4
Li Lei
32
5
326
0
0
1
0
19
Liu Yang
29
8
585
0
0
0
0
5
Wei Zhen
27
1
1
0
0
0
0
15
Yang Zexiang
29
2
180
0
0
2
0
5
Zhu Chenjie
24
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cheng Jin
29
2
24
0
0
0
0
8
Gao Tianyi
26
3
131
0
1
1
0
8
LI Yuanyi
31
6
470
0
0
1
1
21
Wang Haijian
24
1
30
0
0
0
0
6
Wang Shangyuan
31
10
613
1
1
2
0
10
Xie Pengfei
31
4
201
0
1
0
0
20
Xie Wenneng
23
6
353
1
0
3
0
7
Xu Haoyang
25
3
207
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abduweli Behram
21
6
391
1
0
2
0
22
Alan
35
4
117
0
0
1
0
8
Elkeson
35
1
11
0
0
0
0
22
Fang Hao
24
1
13
0
0
1
0
17
Fernandinho
31
7
532
1
0
0
0
11
Lin Liangming
27
4
50
0
0
0
0
4
Wang Zhenao
25
1
90
0
0
1
0
10
Wei Shihao
29
7
398
1
1
0
0
7
Wu Lei
32
7
494
5
1
2
0
9
Zhang Yuning
27
9
476
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ivankovic Branko
70
Quảng cáo