Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Đài Loan TQ, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Đài Loan TQ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pan Wen-Chieh
33
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chen Ting-Yang
32
6
384
1
0
1
0
6
Chen Wei-Chuan
32
6
419
0
0
1
0
2
Fong Shao-Chi
24
6
481
0
0
0
0
2
Huang Tzu Ming
23
3
244
0
0
0
0
5
Liang Meng-Hsin
21
7
336
0
0
1
0
16
Wang Chien-Ming
31
6
425
0
0
3
0
13
Wen-Yen Chin
24
3
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chao Ming-Hsiu
27
1
18
0
0
0
0
14
Chen Chao-An
29
7
364
0
0
0
0
17
Chen Po-Liang
36
6
484
0
0
1
0
18
Lijing Cai
26
2
86
0
0
0
0
19
Sandberg Miguel
22
2
172
0
0
0
0
13
Shao-Chieh Tu
25
3
69
0
0
0
0
12
Wen Chih-Hao
31
4
289
0
0
2
0
11
Wu Chun-Ching
35
8
716
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Hao-Wei
32
3
177
0
0
0
0
20
Huang Wei-Chieh
19
4
208
0
0
0
0
8
Kao Kuan-Yu
20
1
28
0
0
0
0
10
Kouame Ange Samuel
27
8
671
1
0
1
0
9
Yao-hsing Yu
22
7
595
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shimell Glyn
?
White Gary John
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chan Derrek
26
0
0
0
0
0
0
22
Huang Chiu-Lin
27
0
0
0
0
0
0
Jacobs Odo
19
0
0
0
0
0
0
1
Pan Wen-Chieh
33
8
720
0
0
0
0
23
Tuan Hsuan
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chen Ting-Yang
32
6
384
1
0
1
0
6
Chen Wei-Chuan
32
6
419
0
0
1
0
2
Fong Shao-Chi
24
6
481
0
0
0
0
Huang Chun-Lin
19
0
0
0
0
0
0
2
Huang Tzu Ming
23
3
244
0
0
0
0
5
Liang Meng-Hsin
21
7
336
0
0
1
0
Lopez William
31
0
0
0
0
0
0
Tiao Christopher
23
0
0
0
0
0
0
16
Wang Chien-Ming
31
6
425
0
0
3
0
13
Wen-Yen Chin
24
3
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Chao Ming-Hsiu
27
1
18
0
0
0
0
14
Chen Chao-An
29
7
364
0
0
0
0
17
Chen Po-Liang
36
6
484
0
0
1
0
Chen You-Lin
24
0
0
0
0
0
0
18
Lijing Cai
26
2
86
0
0
0
0
Romero Isaac
18
0
0
0
0
0
0
19
Sandberg Miguel
22
2
172
0
0
0
0
13
Shao-Chieh Tu
25
3
69
0
0
0
0
12
Tsai Meng-Cheng
28
0
0
0
0
0
0
12
Wen Chih-Hao
31
4
289
0
0
2
0
11
Wu Chun-Ching
35
8
716
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chen Hao-Wei
32
3
177
0
0
0
0
Chen Yao-Ming
21
0
0
0
0
0
0
20
Huang Wei-Chieh
19
4
208
0
0
0
0
8
Kao Kuan-Yu
20
1
28
0
0
0
0
10
Kouame Ange Samuel
27
8
671
1
0
1
0
21
Liu Chien-Wei
22
0
0
0
0
0
0
Yang Chen-Ying
19
0
0
0
0
0
0
9
Yao-hsing Yu
22
7
595
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shimell Glyn
?
White Gary John
50
Quảng cáo