Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chlumec nad Cidlinou, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Chlumec nad Cidlinou
Sân vận động:
Městský fotbalový stadion
(Chlumec nad Cidlinou)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brat Jakub
24
5
450
0
0
0
0
23
Kudela Adam
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Finek Daniel
24
6
540
2
0
0
0
5
Havel Jakub
25
3
270
0
0
1
0
4
Rudavskyi Bohdan
23
6
518
0
0
0
0
15
Stanek Vit
19
6
404
0
0
1
0
5
Tvrdy Simon
20
6
301
0
0
2
0
9
Veselka Petr
35
5
234
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolezal David
24
5
331
0
0
2
0
18
Holes Martin
26
4
33
1
0
0
0
14
Kopac Martin
31
1
2
0
0
0
0
20
Koutsky Jan
22
4
270
0
0
0
0
6
Labik Tomas
32
6
276
0
0
0
0
8
Langr Sebastien
31
6
507
1
0
3
0
11
Reznicek Vojtech
30
4
128
0
0
1
0
17
Vanicek Ondrej
34
6
299
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hajek Lukas
22
5
393
1
0
0
0
22
Howard Daniel
20
5
349
0
0
2
1
21
Kneifel Jonas
22
6
224
1
0
1
0
13
Rybicka Petr
28
6
340
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brat Jakub
24
5
450
0
0
0
0
23
Kudela Adam
19
1
90
0
0
0
0
1
Kukal Ladislav
30
0
0
0
0
0
0
1
Vlk Jan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cholasta Vojtech
23
0
0
0
0
0
0
12
Finek Daniel
24
6
540
2
0
0
0
5
Havel Jakub
25
3
270
0
0
1
0
4
Rudavskyi Bohdan
23
6
518
0
0
0
0
15
Stanek Vit
19
6
404
0
0
1
0
37
Tichy Milan
21
0
0
0
0
0
0
5
Tvrdy Simon
20
6
301
0
0
2
0
9
Veselka Petr
35
5
234
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolezal David
24
5
331
0
0
2
0
18
Holes Martin
26
4
33
1
0
0
0
14
Kopac Martin
31
1
2
0
0
0
0
20
Koutsky Jan
22
4
270
0
0
0
0
6
Labik Tomas
32
6
276
0
0
0
0
8
Langr Sebastien
31
6
507
1
0
3
0
11
Reznicek Vojtech
30
4
128
0
0
1
0
16
Stanek Petr
23
0
0
0
0
0
0
17
Vanicek Ondrej
34
6
299
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dvorak Vaclav
22
0
0
0
0
0
0
7
Hajek Lukas
22
5
393
1
0
0
0
22
Howard Daniel
20
5
349
0
0
2
1
21
Kneifel Jonas
22
6
224
1
0
1
0
13
Labik Jan
28
0
0
0
0
0
0
13
Rybicka Petr
28
6
340
1
0
1
0
Quảng cáo