Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chomutov, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Chomutov
Sân vận động:
Letní stadion
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Charvat Radek
20
4
315
0
0
0
0
30
Tomas David
19
10
856
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bina Dominik
21
6
450
0
0
1
0
4
Holak Stepan
18
13
477
1
0
1
0
2
Husic Faris
19
6
458
0
0
4
1
18
Husic Salih
22
7
541
0
0
0
0
27
Kibal Radek
22
5
125
0
0
0
0
9
Kubik Vojtech
41
12
1080
0
0
2
0
7
Mikes Frantisek
17
3
47
0
0
0
0
6
Nobst Dominik
30
2
30
0
0
0
0
16
Ruzicka Matej
19
4
15
0
0
0
0
3
Schreiner Filip
20
13
1126
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cerny Vaclav
23
8
630
0
0
1
0
8
Cervenak Alexej
17
1
1
0
0
0
0
5
Hamouz Robert
26
13
1150
0
0
5
0
11
Hribal Martin
23
12
987
2
0
0
0
20
Kovac Daniel
24
10
778
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Daok Plangdi Wilfred
21
6
293
0
0
2
0
22
Dolechek Danyil
22
13
1106
6
0
7
0
8
Fadika Bubakarry
?
7
300
0
0
1
0
13
Jansa Stepan
22
5
214
0
0
0
0
2
Karasek Ondrej
19
2
20
0
0
0
0
17
Kopta Jan
29
13
1049
4
0
3
0
12
Poku Kwadwo
20
5
146
1
0
0
0
6
Skoda Michal
36
12
698
1
0
0
0
15
Vymyslicky Lukas
19
1
28
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Charvat Radek
20
4
315
0
0
0
0
30
Tomas David
19
10
856
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bina Dominik
21
6
450
0
0
1
0
4
Holak Stepan
18
13
477
1
0
1
0
2
Husic Faris
19
6
458
0
0
4
1
18
Husic Salih
22
7
541
0
0
0
0
27
Kibal Radek
22
5
125
0
0
0
0
9
Kubik Vojtech
41
12
1080
0
0
2
0
7
Mikes Frantisek
17
3
47
0
0
0
0
6
Nobst Dominik
30
2
30
0
0
0
0
16
Ruzicka Matej
19
4
15
0
0
0
0
3
Schreiner Filip
20
13
1126
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cerny Vaclav
23
8
630
0
0
1
0
8
Cervenak Alexej
17
1
1
0
0
0
0
5
Hamouz Robert
26
13
1150
0
0
5
0
11
Hribal Martin
23
12
987
2
0
0
0
11
Janosik Tomas
27
0
0
0
0
0
0
20
Kovac Daniel
24
10
778
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Daok Plangdi Wilfred
21
6
293
0
0
2
0
22
Dolechek Danyil
22
13
1106
6
0
7
0
8
Fadika Bubakarry
?
7
300
0
0
1
0
13
Jansa Stepan
22
5
214
0
0
0
0
2
Karasek Ondrej
19
2
20
0
0
0
0
17
Kopta Jan
29
13
1049
4
0
3
0
12
Poku Kwadwo
20
5
146
1
0
0
0
6
Skoda Michal
36
12
698
1
0
0
0
15
Vymyslicky Lukas
19
1
28
0
0
0
0
Quảng cáo