Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Chrobry Glogow, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Chrobry Glogow
Sân vận động:
Stadion Chrobrego
(Głogów)
Sức chứa:
2 817
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arndt Dawid
23
7
630
0
0
0
0
1
Wroblewski Krzysztof
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bougaidis Mavroudis
31
13
1082
0
0
0
0
23
Lewkot Szymon
25
9
247
0
0
2
0
33
Malczuk Natan
21
5
446
0
1
1
0
35
Marcinkowski Eryk
19
7
369
0
0
0
0
41
Skowronek Milosz
19
1
8
0
0
0
0
96
Szarek Przemyslaw
28
9
648
1
0
1
0
80
Tabis Kacper
24
14
953
0
0
3
0
44
Zarowny Albert
20
9
708
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonecki Sebastian
29
12
918
1
0
4
0
13
Kuzdra Jakub
26
12
694
0
0
4
0
16
Mandrysz Robert
33
14
1107
0
0
3
0
19
Mucha Patryk
27
12
647
1
2
0
0
9
Ozimek Mateusz
24
13
348
1
0
0
0
20
Szwedzik Patryk
22
12
799
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
18
11
901
1
2
2
0
14
Biel Bartosz
30
9
224
0
0
0
0
77
Hanc Dawid
22
12
784
0
2
0
0
11
Lebedynski Mikolaj
34
13
761
0
0
2
0
90
Lewandowski Mateusz
25
6
491
4
1
3
0
10
Szczutowski Adrian
24
3
31
0
0
0
0
29
Tupaj Pawel
24
9
499
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plewnia Piotr
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wroblewski Krzysztof
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bougaidis Mavroudis
31
1
90
0
0
0
0
33
Malczuk Natan
21
1
90
0
0
0
0
80
Tabis Kacper
24
1
90
0
0
0
0
44
Zarowny Albert
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonecki Sebastian
29
1
65
0
0
0
0
13
Kuzdra Jakub
26
1
31
0
0
0
0
16
Mandrysz Robert
33
1
90
0
0
0
0
19
Mucha Patryk
27
1
26
0
0
0
0
9
Ozimek Mateusz
24
1
31
0
0
0
0
20
Szwedzik Patryk
22
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
18
1
72
0
0
0
0
14
Biel Bartosz
30
1
19
1
0
0
0
77
Hanc Dawid
22
1
60
0
0
0
0
11
Lebedynski Mikolaj
34
1
26
0
0
0
0
90
Lewandowski Mateusz
25
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plewnia Piotr
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Arndt Dawid
23
7
630
0
0
0
0
Gawlowski Marcel
17
0
0
0
0
0
0
1
Wroblewski Krzysztof
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bougaidis Mavroudis
31
14
1172
0
0
0
0
23
Lewkot Szymon
25
9
247
0
0
2
0
33
Malczuk Natan
21
6
536
0
1
1
0
35
Marcinkowski Eryk
19
7
369
0
0
0
0
41
Skowronek Milosz
19
1
8
0
0
0
0
96
Szarek Przemyslaw
28
9
648
1
0
1
0
80
Tabis Kacper
24
15
1043
0
0
3
0
44
Zarowny Albert
20
10
798
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Antkowiak Gracjan
21
0
0
0
0
0
0
7
Bonecki Sebastian
29
13
983
1
0
4
0
24
Grzelak Filip
17
0
0
0
0
0
0
13
Kuzdra Jakub
26
13
725
0
0
4
0
89
Machaj Mateusz
35
0
0
0
0
0
0
16
Mandrysz Robert
33
15
1197
0
0
3
0
19
Mucha Patryk
27
13
673
1
2
0
0
9
Ozimek Mateusz
24
14
379
1
0
0
0
20
Szwedzik Patryk
22
13
859
2
0
2
0
28
Taira Yuto
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bartlewicz Szymon
18
12
973
1
2
2
0
14
Biel Bartosz
30
10
243
1
0
0
0
77
Hanc Dawid
22
13
844
0
2
0
0
11
Lebedynski Mikolaj
34
14
787
0
0
2
0
90
Lewandowski Mateusz
25
7
556
4
1
3
0
10
Szczutowski Adrian
24
3
31
0
0
0
0
29
Tupaj Pawel
24
9
499
1
0
0
0
15
Wojciechowski Tomasz
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Plewnia Piotr
47
Quảng cáo