Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cliftonville, Bắc Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Ireland
Cliftonville
Sân vận động:
Solitude
(Belfast)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odumosu David
23
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
32
13
1133
2
0
2
1
14
Conlan Luke
30
10
722
0
0
2
0
21
Glynn Michael
22
10
774
0
0
3
0
7
Kearney Shea
20
11
897
0
0
0
0
12
Leppard Shaun
24
10
570
0
0
2
0
5
Newberry Michael
26
13
1145
0
0
1
0
2
Pepper Conor
30
8
506
0
0
5
0
3
Stewart Sean
21
7
507
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doherty Ronan
28
14
1161
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
5
385
1
0
0
0
8
Hale Rory
27
8
577
0
0
1
0
13
Lowe Kris
28
8
451
1
0
1
0
6
Pettifer Arran
21
8
384
0
0
0
0
18
Piesold Axel
19
10
514
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berry Jack
19
1
2
0
0
0
0
37
Corrigan Ryan
17
9
243
1
0
1
0
9
Curran Ryan
31
13
679
3
0
0
0
10
Donnelly Rory
32
9
286
1
0
2
0
19
Gormley Joe
34
13
943
7
0
2
0
20
Markey Ryan
18
7
186
0
0
1
0
11
Ojo Destiny
20
6
100
0
0
0
0
27
Steven Taylor
20
8
473
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odumosu David
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
32
2
180
0
0
0
0
14
Conlan Luke
30
2
180
1
0
1
0
7
Kearney Shea
20
2
180
0
0
1
0
12
Leppard Shaun
24
2
67
0
0
0
0
5
Newberry Michael
26
2
180
0
0
0
0
2
Pepper Conor
30
2
153
0
0
1
0
3
Stewart Sean
21
2
115
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doherty Ronan
28
2
170
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
2
177
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berry Jack
19
1
11
0
0
0
0
37
Corrigan Ryan
17
2
41
0
0
0
0
9
Curran Ryan
31
2
141
0
0
0
0
10
Donnelly Rory
32
2
153
0
0
0
0
19
Gormley Joe
34
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Breen Declan
22
0
0
0
0
0
0
40
Donnelly Orann
19
0
0
0
0
0
0
1
Murray Oisin
17
0
0
0
0
0
0
1
Odumosu David
23
16
1440
0
0
1
0
24
Ridd Lewis
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
32
15
1313
2
0
2
1
22
Casey Odhran
22
0
0
0
0
0
0
14
Conlan Luke
30
12
902
1
0
3
0
21
Glynn Michael
22
10
774
0
0
3
0
36
Hawthorne Keevan
17
0
0
0
0
0
0
7
Kearney Shea
20
13
1077
0
0
1
0
12
Leppard Shaun
24
12
637
0
0
2
0
5
Newberry Michael
26
15
1325
0
0
1
0
2
Pepper Conor
30
10
659
0
0
6
0
3
Stewart Sean
21
9
622
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doherty Ronan
28
16
1331
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
7
562
1
1
0
0
8
Hale Rory
27
8
577
0
0
1
0
13
Lowe Kris
28
8
451
1
0
1
0
6
Pettifer Arran
21
8
384
0
0
0
0
18
Piesold Axel
19
10
514
0
0
0
0
6
Sheridan Joseph
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berry Jack
19
2
13
0
0
0
0
37
Corrigan Ryan
17
11
284
1
0
1
0
9
Curran Ryan
31
15
820
3
0
0
0
10
Donnelly Rory
32
11
439
1
0
2
0
19
Gormley Joe
34
15
989
7
0
2
0
20
Markey Ryan
18
7
186
0
0
1
0
11
Ojo Destiny
20
6
100
0
0
0
0
27
Steven Taylor
20
8
473
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55
Quảng cáo