Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cliftonville, Bắc Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc Ireland
Cliftonville
Sân vận động:
Solitude
(Belfast)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NIFL Premiership
Irish Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odumosu David
23
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
31
6
526
1
0
0
0
14
Conlan Luke
29
7
610
0
0
1
0
21
Glynn Michael
22
3
210
0
0
1
0
7
Kearney Shea
20
5
361
0
0
0
0
12
Leppard Shaun
24
6
328
0
0
2
0
5
Newberry Michael
26
6
540
0
0
1
0
2
Pepper Conor
30
5
299
0
0
2
0
3
Stewart Sean
21
5
327
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doherty Ronan
28
7
618
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
5
385
1
0
0
0
8
Hale Rory
27
1
18
0
0
0
0
13
Lowe Kris
28
6
378
1
0
1
0
6
Pettifer Arran
20
2
29
0
0
0
0
18
Piesold Axel
19
6
347
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berry Jack
19
1
2
0
0
0
0
11
Corrigan Ryan
17
4
52
0
0
0
0
9
Curran Ryan
30
7
435
2
0
0
0
10
Donnelly Rory
32
3
92
0
0
0
0
19
Gormley Joe
34
7
519
3
0
0
0
20
Markey Ryan
18
4
144
0
0
1
0
11
Ojo Destiny
20
4
70
0
0
0
0
27
Steven Taylor
20
2
42
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odumosu David
23
3
217
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
31
3
300
1
0
0
0
22
Casey Odhran
22
3
226
0
0
0
0
7
Kearney Shea
20
3
300
0
0
0
0
2
Pepper Conor
30
1
88
0
0
1
0
3
Stewart Sean
21
3
252
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burns Patrick
23
3
300
0
0
0
0
17
Doherty Ronan
28
3
292
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
2
22
0
0
0
0
8
Hale Rory
27
4
284
1
0
0
0
13
Lowe Kris
28
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gormley Joe
34
3
22
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odumosu David
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
31
2
180
0
0
0
0
14
Conlan Luke
29
2
180
1
0
1
0
7
Kearney Shea
20
2
180
0
0
1
0
12
Leppard Shaun
24
2
67
0
0
0
0
5
Newberry Michael
26
2
180
0
0
0
0
2
Pepper Conor
30
2
153
0
0
1
0
3
Stewart Sean
21
2
115
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Doherty Ronan
28
2
170
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
2
177
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berry Jack
19
1
11
0
0
0
0
11
Corrigan Ryan
17
2
41
0
0
0
0
9
Curran Ryan
30
2
141
0
0
0
0
10
Donnelly Rory
32
2
153
0
0
0
0
19
Gormley Joe
34
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Breen Declan
21
0
0
0
0
0
0
40
Donnelly Orann
19
0
0
0
0
0
0
1
Murray Oisin
17
0
0
0
0
0
0
1
Odumosu David
23
12
1027
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addis Jonathan
31
11
1006
2
0
0
0
22
Casey Odhran
22
3
226
0
0
0
0
14
Conlan Luke
29
9
790
1
0
2
0
21
Glynn Michael
22
3
210
0
0
1
0
7
Hawthorne Keevan
17
0
0
0
0
0
0
7
Kearney Shea
20
10
841
0
0
1
0
12
Leppard Shaun
24
8
395
0
0
2
0
5
Newberry Michael
26
8
720
0
0
1
0
2
Pepper Conor
30
8
540
0
0
4
0
3
Stewart Sean
21
10
694
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burns Patrick
23
3
300
0
0
0
0
17
Doherty Ronan
28
12
1080
0
0
0
0
16
Gordon Shea
26
9
584
1
1
0
0
8
Hale Rory
27
5
302
1
0
0
0
13
Lowe Kris
28
8
514
1
0
1
0
6
Pettifer Arran
20
2
29
0
0
0
0
18
Piesold Axel
19
6
347
0
0
0
0
6
Sheridan Joseph
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Berry Jack
19
2
13
0
0
0
0
11
Corrigan Ryan
17
6
93
0
0
0
0
9
Curran Ryan
30
9
576
2
0
0
0
10
Donnelly Rory
32
5
245
0
0
0
0
19
Gormley Joe
34
12
587
4
0
0
0
20
Markey Ryan
18
4
144
0
0
1
0
11
Ojo Destiny
20
4
70
0
0
0
0
27
Steven Taylor
20
2
42
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magilton Jim
55
Quảng cáo