Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Union Clodiense, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Union Clodiense
Sân vận động:
Mario Sandrini
(Legnago)
Sức chứa:
2 152
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gasparini Manuel
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barsi Simone
20
7
585
0
0
2
0
32
Lattanzio Alberto
20
8
543
0
0
1
0
4
Munaretto Andrea
32
12
1080
0
0
6
0
24
Nessi Riccardo
24
5
275
0
0
1
0
3
Pozzi Andrea
21
7
376
0
0
2
2
13
Sinn Lukas
21
12
780
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Biondi Kevin
25
12
990
4
0
3
0
10
Gasperi Matteo
27
10
469
0
0
0
0
11
Manfredonia Matteo
20
9
711
1
0
2
0
25
Maniero Luca
26
8
355
0
0
0
0
6
Nelli Jacopo
24
11
532
1
0
0
1
80
Niang Ousmane
22
4
105
0
0
0
0
5
Salvi Matteo
25
12
1080
1
0
4
0
8
Serena Filippo
25
13
1049
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Morello Mattia
25
11
680
0
0
0
0
17
Orfei Alessandro
21
11
358
0
0
1
1
19
Scapin Thomas
22
10
191
0
0
1
0
18
Sinani Ismet
25
13
940
2
0
2
0
9
Verde Francesco
25
10
286
0
0
1
0
90
Vitale Vincenzo
23
9
310
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agosti Thomas
21
0
0
0
0
0
0
41
Brzan Rok
20
0
0
0
0
0
0
1
Gasparini Manuel
22
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Barsi Simone
20
7
585
0
0
2
0
21
Bonetto Andrea
27
0
0
0
0
0
0
32
Lattanzio Alberto
20
8
543
0
0
1
0
4
Munaretto Andrea
32
12
1080
0
0
6
0
24
Nessi Riccardo
24
5
275
0
0
1
0
3
Pozzi Andrea
21
7
376
0
0
2
2
13
Sinn Lukas
21
12
780
0
0
2
0
46
Vukusic Roko
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Biondi Kevin
25
12
990
4
0
3
0
10
Gasperi Matteo
27
10
469
0
0
0
0
11
Manfredonia Matteo
20
9
711
1
0
2
0
25
Maniero Luca
26
8
355
0
0
0
0
6
Nelli Jacopo
24
11
532
1
0
0
1
80
Niang Ousmane
22
4
105
0
0
0
0
5
Salvi Matteo
25
12
1080
1
0
4
0
8
Serena Filippo
25
13
1049
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Morello Mattia
25
11
680
0
0
0
0
17
Orfei Alessandro
21
11
358
0
0
1
1
19
Scapin Thomas
22
10
191
0
0
1
0
18
Sinani Ismet
25
13
940
2
0
2
0
9
Verde Francesco
25
10
286
0
0
1
0
90
Vitale Vincenzo
23
9
310
1
0
1
0
Quảng cáo