Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Club Africain, Tunisia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tunisia
Club Africain
Sân vận động:
Stade Olympique Hammadi Agrebi
(Radès)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hassen Mouez
29
4
347
0
0
0
0
16
Yeferni
26
5
374
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Musrati Ali
23
6
455
1
0
2
0
27
Ben Abda Hamza
29
8
720
1
0
1
0
4
Bouabid Yassine
25
4
289
0
0
0
0
35
Ghrissi Aziz
21
4
308
0
0
1
0
30
Shili Oussama
27
4
224
0
0
1
0
15
Tene Nkingne Wills
21
6
409
0
0
0
0
17
Zaalouni Ghaith
22
7
504
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kelaleche Abdelmalek
19
5
102
1
0
0
0
5
Khalil Ahmed
29
5
375
0
0
0
0
6
Semakula Kenneth
21
6
364
0
0
1
0
8
Sghaier Ghaith
29
8
525
0
0
1
0
11
Zemzemi Moataz
25
8
535
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Malek Bilel
28
6
389
3
0
2
1
10
Arfaoui Rached
28
3
44
0
0
0
0
9
Eduwo Kingsley
28
4
254
1
0
1
0
7
Garreb Adem
21
2
14
0
0
0
0
13
Khadhraoui Hamza
25
8
511
1
0
0
0
18
Kinzumbi Phillippe
25
3
98
0
0
0
0
28
Labidi Hamdi
22
8
460
2
0
1
0
19
Srarfi Bassem
27
8
588
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bettoni David
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hassen Mouez
29
4
347
0
0
0
0
22
Saada Malek
?
0
0
0
0
0
0
16
Yeferni
26
5
374
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Musrati Ali
23
6
455
1
0
2
0
26
Bedoui Rami
34
0
0
0
0
0
0
27
Ben Abda Hamza
29
8
720
1
0
1
0
4
Bouabid Yassine
25
4
289
0
0
0
0
2
El Omrani Ameur
28
0
0
0
0
0
0
35
Ghrissi Aziz
21
4
308
0
0
1
0
3
Sghaier Makrem
20
0
0
0
0
0
0
30
Shili Oussama
27
4
224
0
0
1
0
15
Tene Nkingne Wills
21
6
409
0
0
0
0
17
Zaalouni Ghaith
22
7
504
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kelaleche Abdelmalek
19
5
102
1
0
0
0
5
Khalil Ahmed
29
5
375
0
0
0
0
31
Laajimi Mohamed Amine
22
0
0
0
0
0
0
29
Mohammed Shawkan
21
0
0
0
0
0
0
6
Semakula Kenneth
21
6
364
0
0
1
0
8
Sghaier Ghaith
29
8
525
0
0
1
0
25
Souissi Houssem Eddine
27
0
0
0
0
0
0
11
Zemzemi Moataz
25
8
535
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ait Malek Bilel
28
6
389
3
0
2
1
10
Arfaoui Rached
28
3
44
0
0
0
0
9
Eduwo Kingsley
28
4
254
1
0
1
0
7
Garreb Adem
21
2
14
0
0
0
0
13
Khadhraoui Hamza
25
8
511
1
0
0
0
18
Kinzumbi Phillippe
25
3
98
0
0
0
0
Kooh Jules
25
0
0
0
0
0
0
28
Labidi Hamdi
22
8
460
2
0
1
0
19
Srarfi Bassem
27
8
588
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bettoni David
52
Quảng cáo