Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Club America Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Club America Nữ
Sân vận động:
Estadio Azteca
(Mexico City)
Sức chứa:
81 070
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Panos Sandra
31
9
735
0
0
0
0
12
Velasco Itzel
19
2
166
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Enciso Sabrina
25
6
367
0
0
1
0
26
Luna Karen
26
10
832
3
0
2
0
4
Okeke Chidinma
24
2
160
0
0
1
0
2
Orejel Jocelyn
27
4
300
0
0
0
0
3
Rodriguez Karina
25
4
360
0
0
0
0
15
Rodriguez Kimberly
25
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonio Nancy
28
10
652
1
0
0
0
11
Avilez Aylin
21
7
232
3
0
1
0
29
Cadena Mariana
29
7
566
0
0
0
0
6
Granados Noemi
21
4
262
0
0
0
0
5
Guerrero Irene
27
9
654
1
0
2
0
25
Gutierrez Jana
20
2
28
0
0
0
0
20
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
6
512
0
0
1
0
22
Luebbert Sarah
26
9
693
6
0
1
0
19
Saldivar Montserrat
18
3
259
1
0
1
0
14
Soto Alexa
17
4
82
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camberos Scarlett
23
9
700
4
0
1
0
8
Cuevas Betzy
27
8
344
0
0
0
0
17
Mauleon Maria
22
9
265
3
0
0
0
7
Palacios Kiana
27
10
680
5
0
0
0
32
Valdez Rebekah
?
1
11
1
0
0
0
27
Zuazua Miah
25
6
346
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villacampa Carrasco Angel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Panos Sandra
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Enciso Sabrina
25
3
212
0
1
0
0
26
Luna Karen
26
3
239
1
2
1
0
4
Okeke Chidinma
24
1
90
0
0
0
0
2
Orejel Jocelyn
27
2
148
0
1
0
0
3
Rodriguez Karina
25
2
148
0
0
0
0
15
Rodriguez Kimberly
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonio Nancy
28
3
270
0
0
0
0
11
Avilez Aylin
21
3
82
1
0
0
0
29
Cadena Mariana
29
1
90
0
0
0
0
6
Granados Noemi
21
2
79
0
0
0
0
5
Guerrero Irene
27
3
241
2
0
0
0
25
Gutierrez Jana
20
1
32
0
0
0
0
20
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
3
211
1
0
0
0
22
Luebbert Sarah
26
3
172
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cabanillas Soto Alondra
18
1
13
0
0
0
0
10
Camberos Scarlett
23
2
123
1
0
0
0
8
Cuevas Betzy
27
1
30
0
0
0
0
17
Mauleon Maria
22
3
166
0
1
0
0
7
Palacios Kiana
27
3
222
3
0
0
0
32
Valdez Rebekah
?
1
26
1
0
0
0
27
Zuazua Miah
25
1
29
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villacampa Carrasco Angel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Del Real Barbara
16
0
0
0
0
0
0
51
Murrieta Valentina
15
0
0
0
0
0
0
1
Panos Sandra
31
12
1005
0
0
0
0
12
Velasco Itzel
19
2
166
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Enciso Sabrina
25
9
579
0
1
1
0
26
Luna Karen
26
13
1071
4
2
3
0
4
Okeke Chidinma
24
3
250
0
0
1
0
2
Orejel Jocelyn
27
6
448
0
1
0
0
3
Rodriguez Karina
25
6
508
0
0
0
0
15
Rodriguez Kimberly
25
8
720
0
0
0
0
59
Vinolas Hernandez Ximena
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonio Nancy
28
13
922
1
0
0
0
11
Avilez Aylin
21
10
314
4
0
1
0
29
Cadena Mariana
29
8
656
0
0
0
0
6
Granados Noemi
21
6
341
0
0
0
0
5
Guerrero Irene
27
12
895
3
0
2
0
25
Gutierrez Jana
20
3
60
0
0
0
0
20
Hernandez Sippel Nicolette Andrea
25
9
723
1
0
1
0
22
Luebbert Sarah
26
12
865
8
0
2
0
19
Saldivar Montserrat
18
3
259
1
0
1
0
14
Soto Alexa
17
4
82
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cabanillas Soto Alondra
18
1
13
0
0
0
0
10
Camberos Scarlett
23
11
823
5
0
1
0
8
Cuevas Betzy
27
9
374
0
0
0
0
17
Mauleon Maria
22
12
431
3
1
0
0
7
Palacios Kiana
27
13
902
8
0
0
0
32
Valdez Rebekah
?
2
37
2
0
0
0
27
Zuazua Miah
25
7
375
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villacampa Carrasco Angel
47
Quảng cáo