Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atl. Morelia, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Atl. Morelia
Sân vận động:
Estadio Morelos
(Morelia)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Torres Antonio
28
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gallegos Diego
25
13
1132
0
0
6
0
3
Garcia Diego
24
13
1157
2
0
1
0
14
Gonzalez Rolando
31
13
1103
0
0
3
0
13
Lopez Abutro Rene
22
11
692
0
0
1
0
4
Lopez Lopez Luis Alberto
31
10
697
0
0
1
0
32
Ortega Walter
23
10
756
0
0
2
0
24
Ortiz Rolando
22
2
27
0
0
1
0
96
Quezada Edwin
21
6
231
0
0
1
0
2
Vazquez Garza Harold Alejandro
25
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Castellanos Edson
21
9
359
1
0
0
0
6
Cortes Jair
23
5
134
0
0
1
0
17
Gomez Josue
25
7
289
0
0
0
0
10
Illescas Fernando
25
14
981
3
0
3
0
20
Martinez Edson
25
8
567
0
0
2
0
18
Martinez Jaziel
24
3
40
0
0
1
0
5
Miranda Jesus
26
9
239
0
0
2
0
22
Torres Rodriguez Raul Damian
28
8
535
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Islas Omar
28
11
828
2
0
0
0
16
Lopez Diego
25
6
363
1
0
0
0
8
Maleck Joao
25
10
467
0
0
2
0
9
Morantes Christopher
24
13
853
5
0
4
0
21
Polydoro Laerte
27
7
231
0
0
2
0
30
Yrizar Paolo
27
9
371
0
0
2
0
11
Zerecero Patricio
24
4
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Mario
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
102
Gonzalez Jose
23
0
0
0
0
0
0
1
Torres Antonio
28
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
100
Castrejon Uriem
24
0
0
0
0
0
0
19
Gallegos Diego
25
13
1132
0
0
6
0
3
Garcia Diego
24
13
1157
2
0
1
0
14
Gonzalez Rolando
31
13
1103
0
0
3
0
13
Lopez Abutro Rene
22
11
692
0
0
1
0
4
Lopez Lopez Luis Alberto
31
10
697
0
0
1
0
32
Ortega Walter
23
10
756
0
0
2
0
24
Ortiz Rolando
22
2
27
0
0
1
0
96
Quezada Edwin
21
6
231
0
0
1
0
2
Vazquez Garza Harold Alejandro
25
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Castellanos Edson
21
9
359
1
0
0
0
6
Cortes Jair
23
5
134
0
0
1
0
17
Gomez Josue
25
7
289
0
0
0
0
10
Illescas Fernando
25
14
981
3
0
3
0
20
Martinez Edson
25
8
567
0
0
2
0
18
Martinez Jaziel
24
3
40
0
0
1
0
5
Miranda Jesus
26
9
239
0
0
2
0
22
Torres Rodriguez Raul Damian
28
8
535
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
115
Avila Jaimes Hugo Enrique
20
0
0
0
0
0
0
7
Islas Omar
28
11
828
2
0
0
0
16
Lopez Diego
25
6
363
1
0
0
0
8
Maleck Joao
25
10
467
0
0
2
0
9
Morantes Christopher
24
13
853
5
0
4
0
21
Polydoro Laerte
27
7
231
0
0
2
0
30
Yrizar Paolo
27
9
371
0
0
2
0
11
Zerecero Patricio
24
4
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Mario
57
Quảng cáo