Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Club Brugge KV, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Club Brugge KV
Sân vận động:
Jan Breydel Stadion
(Brugge)
Sức chứa:
29 062
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mignolet Simon
36
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mechele Brandon
31
7
630
1
0
1
0
4
Ordonez Joel
20
4
360
0
0
1
0
64
Sabbe Kyriani
19
1
4
0
0
0
0
65
Seys Joaquin
19
7
465
1
0
0
0
41
Siquet Hugo
22
6
235
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
De Cuyper Maxim
23
7
563
0
1
1
0
30
Jashari Ardon
22
4
149
0
0
0
0
27
Nielsen Casper
30
2
76
0
0
0
0
15
Onyedika Raphael
23
6
423
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
4
275
0
0
0
0
20
Vanaken Hans
32
7
604
2
2
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
7
525
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jutgla Ferran
25
6
156
0
0
1
0
19
Nilsson Gustaf
27
7
584
2
3
1
0
21
Skoras Michal
24
6
164
0
0
1
0
7
Skov Olsen Andreas
24
7
398
3
1
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
2
39
1
0
0
0
8
Tzolis Christos
22
7
476
2
0
1
0
17
Vermant Romeo
20
4
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mignolet Simon
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Et Taibi Amine
21
1
79
0
0
0
0
44
Mechele Brandon
31
1
90
0
0
0
0
65
Seys Joaquin
19
1
90
0
0
0
0
4
Spileers Jorne
19
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Nielsen Casper
30
1
56
0
0
0
0
15
Onyedika Raphael
23
1
35
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
1
46
0
0
1
0
20
Vanaken Hans
32
1
90
0
0
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
1
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jutgla Ferran
25
1
79
0
0
0
0
19
Nilsson Gustaf
27
1
35
0
0
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
1
12
0
1
0
0
8
Tzolis Christos
22
1
90
1
0
0
0
17
Vermant Romeo
20
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mignolet Simon
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Mechele Brandon
31
1
90
0
0
0
0
4
Ordonez Joel
20
1
90
0
0
0
0
64
Sabbe Kyriani
19
1
19
0
0
0
0
65
Seys Joaquin
19
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
De Cuyper Maxim
23
1
90
0
0
0
0
15
Onyedika Raphael
23
1
90
0
0
0
0
20
Vanaken Hans
32
1
90
0
0
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
1
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jutgla Ferran
25
1
26
0
0
0
0
19
Nilsson Gustaf
27
1
65
0
0
0
0
7
Skov Olsen Andreas
24
1
90
0
0
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
1
6
0
0
0
0
8
Tzolis Christos
22
1
85
0
0
0
0
17
Vermant Romeo
20
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Corte Axl
18
0
0
0
0
0
0
29
Jackers Nordin
27
0
0
0
0
0
0
22
Mignolet Simon
36
9
810
0
0
0
0
16
van den Heuvel Dani
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boyata Dedryck
33
0
0
0
0
0
0
63
De Roeve Denzel
20
0
0
0
0
0
0
67
Et Taibi Amine
21
1
79
0
0
0
0
44
Mechele Brandon
31
9
810
1
0
1
0
14
Meijer Bjorn
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
4
Ordonez Joel
20
5
450
0
0
1
0
64
Sabbe Kyriani
19
2
23
0
0
0
0
65
Seys Joaquin
19
9
627
1
0
0
0
41
Siquet Hugo
22
6
235
0
0
2
0
4
Spileers Jorne
19
1
45
0
0
0
0
96
Wylin Siebe
21
0
0
0
0
0
0
66
Yameogo Abdoul
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
De Cuyper Maxim
23
8
653
0
1
1
0
30
Jashari Ardon
22
4
149
0
0
0
0
27
Nielsen Casper
30
3
132
0
0
0
0
15
Onyedika Raphael
23
8
548
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
5
321
0
0
1
0
20
Vanaken Hans
32
9
784
2
2
0
0
10
Vetlesen Hugo
24
9
666
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Jutgla Ferran
25
8
261
0
0
1
0
19
Nilsson Gustaf
27
9
684
2
3
1
0
21
Skoras Michal
24
6
164
0
0
1
0
7
Skov Olsen Andreas
24
8
488
3
1
0
0
68
Talbi Chemsdine
19
4
57
1
1
0
0
8
Tzolis Christos
22
9
651
3
0
1
0
17
Vermant Romeo
20
6
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hayen Nicky
44
Quảng cáo